Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Dynamo Kyiv U21 | 26 | 20 | 4 | 2 | 78 | 17 | 64 |
2 | Polissya Zhytomyr U21 | 28 | 16 | 8 | 4 | 54 | 29 | 56 |
3 | Shakhtar Donetsk U21 | 29 | 17 | 4 | 8 | 50 | 33 | 55 |
4 | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 34 | 17 | 2 | 15 | 46 | 65 | 53 |
5 | Pfc Oleksandria U21 | 29 | 15 | 6 | 8 | 55 | 37 | 51 |
6 | Kryvbas U21 | 27 | 13 | 7 | 7 | 42 | 34 | 46 |
7 | Dnipro 1 U21 | 26 | 13 | 6 | 7 | 49 | 32 | 45 |
8 | Kolos Kovalivka U21 | 24 | 11 | 5 | 8 | 33 | 31 | 38 |
9 | Rukh Vynnyky U21 | 25 | 11 | 4 | 10 | 46 | 34 | 37 |
10 | Veres Rivne U21 | 30 | 8 | 9 | 13 | 37 | 41 | 33 |
11 | Obolon Kiev U21 | 36 | 8 | 7 | 21 | 31 | 60 | 31 |
12 | Vorskla U21 | 25 | 9 | 3 | 13 | 37 | 43 | 30 |
13 | Zorya U21 | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 38 | 29 |
14 | Mynai U21 | 29 | 7 | 3 | 19 | 35 | 51 | 24 |
15 | Chernomorets Odessa U21 | 29 | 4 | 8 | 17 | 19 | 47 | 20 |
16 | Lnz Cherkasy U21 | 25 | 2 | 7 | 16 | 17 | 71 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 201 | 67% |
Các trận chưa diễn ra | 99 | 33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 106 | 52.74% |
Trận hòa | 44 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 36.32% |
Tổng số bàn thắng | 663 | Trung bình 3.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 367 | Trung bình 1.83 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 296 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv U21 | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Polissya Zhytomyr U21 | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv U21 | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lnz Cherkasy U21 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa U21 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lnz Cherkasy U21 | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dynamo Kyiv U21 | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv U21 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Polissya Zhytomyr U21 | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lnz Cherkasy U21 | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Mynai U21, Lnz Cherkasy U21 | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Metalist 1925 Kharkiv U21 | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp