Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp Quốc Gia Séc 2020-2021

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Slavia Praha 5 100 0 0 Chi tiết
2 Viktoria Plzen 5 80 0 20 Chi tiết
3 Teplice 5 80 0 20 Chi tiết
4 Karlovy Vary Dvory 4 75 0 25 Chi tiết
5 Sparta Praha 4 75 0 25 Chi tiết
6 Fk Graffin Vlasim 4 75 0 25 Chi tiết
7 SK Sigma Olomouc 4 75 0 25 Chi tiết
8 Fk Mas Taborsko 3 67 0 33 Chi tiết
9 Domazlice 3 67 0 33 Chi tiết
10 Jiskra Usti Nad Orlici 3 67 0 33 Chi tiết
11 Hradec Kralove 4 50 25 25 Chi tiết
12 Viktoria Zizkov 3 67 33 0 Chi tiết
13 Chrudim 3 67 33 0 Chi tiết
14 Vysocina Jihlava 3 67 0 33 Chi tiết
15 Lisen 3 67 0 33 Chi tiết
16 Dukla Praha 3 67 0 33 Chi tiết
17 Prepere 3 67 0 33 Chi tiết
18 Blansko 3 67 0 33 Chi tiết
19 Bohemians 1905 3 67 0 33 Chi tiết
20 Brno 3 67 0 33 Chi tiết
21 Banik Ostrava 3 67 0 33 Chi tiết
22 Fotbal Trinec 3 67 0 33 Chi tiết
23 Budejovice 3 67 0 33 Chi tiết
24 Synot Slovacko 3 67 33 0 Chi tiết
25 FK Baumit Jablonec 3 67 0 33 Chi tiết
26 Velke Mezirici 3 67 0 33 Chi tiết
27 Prostejov 3 67 0 33 Chi tiết
28 Chlumec Nad Cidlinou 3 67 0 33 Chi tiết
29 Povltava Fa 2 50 0 50 Chi tiết
30 Slovan Rosice 2 50 0 50 Chi tiết
31 Benesov 2 50 0 50 Chi tiết
32 Motorlet Praha 2 50 0 50 Chi tiết
33 Fk Loko Vltavin 2 50 0 50 Chi tiết
34 Banik Sous 2 50 0 50 Chi tiết
35 Slovan Velvary 2 50 0 50 Chi tiết
36 Olympie Brezova 2 50 0 50 Chi tiết
37 Slavoj Vysehrad 2 50 0 50 Chi tiết
38 Vrchovina 2 50 0 50 Chi tiết
39 Odra Petrkovice 2 50 0 50 Chi tiết
40 Valasske Mezirici 2 50 0 50 Chi tiết
41 Frydek-mistek 2 50 0 50 Chi tiết
42 Unicov 1 100 0 0 Chi tiết
43 Hlucin 2 50 0 50 Chi tiết
44 Slavia Kromeriz 2 50 0 50 Chi tiết
45 Usti nad Labem 2 50 0 50 Chi tiết
46 Mlada Boleslav 4 25 50 25 Chi tiết
47 Mfk Karvina 2 50 0 50 Chi tiết
48 Pribram 2 50 50 0 Chi tiết
49 Opava 2 50 0 50 Chi tiết
50 Slovan Liberec 3 33 33 33 Chi tiết
51 Uhersky Brod 1 100 0 0 Chi tiết
52 Slavicin 2 50 0 50 Chi tiết
53 Vyskov 2 50 0 50 Chi tiết
54 Unie Hlubina 2 50 0 50 Chi tiết
55 Sokol Srbice 2 50 0 50 Chi tiết
56 Beskyd Frenstat 2 50 0 50 Chi tiết
57 Oez Letohrad 1 0 0 100 Chi tiết
58 Kosmonosy 1 0 100 0 Chi tiết
59 Chomutov 1 0 0 100 Chi tiết
60 HFK Olomouc 1 0 0 100 Chi tiết
61 Spartak Sobeslav 1 0 0 100 Chi tiết
62 Brandys Nad Labem 1 0 0 100 Chi tiết
63 Kladno 1 0 0 100 Chi tiết
64 Tj Dvur Kralove 1 0 0 100 Chi tiết
65 Meteor Praha 1 0 0 100 Chi tiết
66 Tj Sokol Libis 1 0 0 100 Chi tiết
67 Marianske Lazne 1 0 0 100 Chi tiết
68 Kraluv Dvur 1 0 0 100 Chi tiết
69 Nachod Destne 1 0 0 100 Chi tiết
70 Dobris 1 0 0 100 Chi tiết
71 Cesky Lev Union Beroun 1 0 0 100 Chi tiết
72 Zbuzany 1 0 0 100 Chi tiết
73 Kolin 2 0 50 50 Chi tiết
74 Pardubice 1 0 100 0 Chi tiết
75 Vysoke Myto 2 0 50 50 Chi tiết
76 Sokol Zapy 1 0 100 0 Chi tiết
77 Cesky Brod 2 0 50 50 Chi tiết
78 Pisek 1 0 100 0 Chi tiết
79 Tatran Sedlcany 1 0 0 100 Chi tiết
80 Humpolec 1 0 0 100 Chi tiết
81 Sokol Tasovice 1 0 100 0 Chi tiết
82 SC Znojmo 2 0 50 50 Chi tiết
83 Novy Jicin 2 0 0 100 Chi tiết
84 Stara Rise 1 0 0 100 Chi tiết
85 Olesnice U Bouzova 1 0 0 100 Chi tiết
86 Detmarovice 1 0 0 100 Chi tiết
87 Strani 1 0 0 100 Chi tiết
88 Sokol Lanzho 1 0 0 100 Chi tiết
89 Komarov 1 0 0 100 Chi tiết
90 Admira Praha 1 0 0 100 Chi tiết
91 Sk Slovan Varnsdorf 1 0 0 100 Chi tiết
92 Zlin 1 0 0 100 Chi tiết
93 Sokol Hostoun 2 0 50 50 Chi tiết
94 Aritma Praha 2 0 50 50 Chi tiết
95 Bzenec 1 0 0 100 Chi tiết
96 Slany 1 0 100 0 Chi tiết
97 Havlickuv Brod 1 0 0 100 Chi tiết
98 Holesov 1 0 0 100 Chi tiết
99 Hranice Kunz 1 0 0 100 Chi tiết
100 Zdirec Nad Doubravou 1 0 0 100 Chi tiết
101 Tj Skastice 1 0 0 100 Chi tiết
102 Vitkovice 1 0 0 100 Chi tiết
103 Rymarov 1 0 0 100 Chi tiết
104 Fk Banik Sokolov 1 0 0 100 Chi tiết
105 Sokol Velke Hamry 1 0 0 100 Chi tiết
106 Libcany 1 0 0 100 Chi tiết
107 Dolni Benesov 1 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 02/05/2024 14:49
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác