Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
17/12/2023 07:00 | chung kết | Ca Platense | 0 - 1 | 0 - 1 | Rosario Central | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | River Plate | 41 | 26 | 7 | 8 | 74 | 36 | 85 |
2 | Talleres Cordoba | 42 | 18 | 14 | 10 | 57 | 38 | 68 |
3 | Rosario Central | 41 | 16 | 17 | 8 | 53 | 42 | 65 |
4 | San Lorenzo | 41 | 15 | 19 | 7 | 34 | 24 | 64 |
5 | Boca Juniors | 41 | 18 | 8 | 15 | 50 | 40 | 62 |
6 | Estudiantes La Plata | 41 | 16 | 14 | 11 | 46 | 37 | 62 |
7 | Racing Club | 40 | 15 | 15 | 10 | 58 | 49 | 60 |
8 | Godoy Cruz | 40 | 15 | 15 | 10 | 49 | 41 | 60 |
9 | Defensa Y Justicia | 41 | 15 | 13 | 13 | 48 | 39 | 58 |
10 | Lanus | 41 | 14 | 15 | 12 | 47 | 41 | 57 |
11 | Belgrano | 41 | 15 | 12 | 14 | 40 | 44 | 57 |
12 | Argentinos Juniors | 41 | 14 | 12 | 15 | 50 | 45 | 54 |
13 | Atletico Tucuman | 41 | 13 | 15 | 13 | 34 | 39 | 54 |
14 | Ca Platense | 41 | 14 | 12 | 15 | 39 | 45 | 54 |
15 | Newells Old Boys | 41 | 13 | 14 | 14 | 38 | 34 | 53 |
16 | CA Banfield | 40 | 13 | 13 | 14 | 29 | 35 | 52 |
17 | CA Huracan | 41 | 14 | 9 | 18 | 37 | 40 | 51 |
18 | Independiente | 40 | 12 | 14 | 14 | 36 | 41 | 50 |
19 | Instituto | 40 | 11 | 16 | 13 | 32 | 40 | 49 |
20 | Barracas Central | 41 | 11 | 16 | 14 | 35 | 51 | 49 |
21 | Velez Sarsfield | 39 | 11 | 15 | 13 | 38 | 37 | 48 |
22 | Central Cordoba Sde | 41 | 12 | 12 | 17 | 31 | 44 | 48 |
23 | Tigre | 41 | 12 | 11 | 18 | 35 | 42 | 47 |
24 | Sarmiento Junin | 41 | 10 | 16 | 15 | 31 | 34 | 46 |
25 | Union Santa Fe | 41 | 9 | 19 | 13 | 29 | 38 | 46 |
26 | Colon | 41 | 10 | 15 | 16 | 39 | 50 | 45 |
27 | Gimnasia LP | 41 | 11 | 12 | 18 | 37 | 59 | 45 |
28 | Arsenal de Sarandi | 41 | 9 | 8 | 24 | 28 | 49 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 587 | 154.47% |
Các trận chưa diễn ra | -207 | -54.47% |
Chiến thắng trên sân nhà | 257 | 43.78% |
Trận hòa | 198 | 34% |
Chiến thắng trên sân khách | 132 | 22.49% |
Tổng số bàn thắng | 1184 | Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 694 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 490 | Trung bình 0.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | River Plate | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | River Plate | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | River Plate | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Arsenal de Sarandi | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Instituto | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arsenal de Sarandi | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | San Lorenzo | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Newells Old Boys | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | San Lorenzo | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gimnasia LP | 59 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Racing Club | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gimnasia LP | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp