Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Quilmes | 12 | 7 | 5 | 0 | 16 | 5 | 26 |
2 | San Telmo | 12 | 7 | 4 | 1 | 17 | 6 | 25 |
3 | Colon | 12 | 7 | 4 | 1 | 18 | 9 | 25 |
4 | San Martin Tucuman | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 5 | 21 |
5 | Aldosivi | 12 | 5 | 6 | 1 | 13 | 7 | 21 |
6 | Defensores de Belgrano | 12 | 6 | 2 | 4 | 18 | 11 | 20 |
7 | Gimnasia Ytiro | 12 | 4 | 7 | 1 | 10 | 6 | 19 |
8 | Nueva Chicago | 12 | 5 | 3 | 4 | 10 | 5 | 18 |
9 | Chacarita Juniors | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 18 |
10 | All Boys | 12 | 4 | 6 | 2 | 9 | 7 | 18 |
11 | San Martin San Juan | 12 | 4 | 6 | 2 | 10 | 9 | 18 |
12 | Estudiantes de Caseros | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 7 | 18 |
13 | Agropecuario De Carlos Casares | 12 | 4 | 5 | 3 | 18 | 13 | 17 |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 12 | 4 | 5 | 3 | 12 | 8 | 17 |
15 | Ferrol Carril Oeste | 13 | 4 | 5 | 4 | 19 | 16 | 17 |
16 | Arsenal de Sarandi | 12 | 4 | 5 | 3 | 10 | 9 | 17 |
17 | Ca San Miguel | 11 | 3 | 7 | 1 | 10 | 7 | 16 |
18 | Temperley | 12 | 3 | 7 | 2 | 12 | 11 | 16 |
19 | Defensores Unidos | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 12 | 16 |
20 | Gimnasia Mendoza | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 16 | 16 |
21 | Atletico Atlanta | 12 | 4 | 4 | 4 | 11 | 13 | 16 |
22 | Gimnasia Jujuy | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 10 | 15 |
23 | Deportivo Madryn | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 9 | 15 |
24 | Atletico Mitre De Salta | 12 | 3 | 5 | 4 | 6 | 7 | 14 |
25 | Racing De Cordoba | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 11 | 14 |
26 | Deportivo Moron | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 16 | 14 |
27 | Talleres Rem De Escalada | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 13 | 13 |
28 | Deportivo Maipu | 11 | 4 | 1 | 6 | 9 | 15 | 13 |
29 | Alvarado Mar Del Plata | 13 | 3 | 4 | 6 | 8 | 15 | 13 |
30 | Chaco For Ever | 12 | 3 | 3 | 6 | 10 | 12 | 12 |
31 | Guillermo Brown | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 14 | 11 |
32 | Patronato Parana | 11 | 2 | 5 | 4 | 8 | 14 | 11 |
33 | Almagro | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 17 | 11 |
34 | Club Atletico Guemes | 11 | 1 | 7 | 3 | 6 | 9 | 10 |
35 | Tristan Suarez | 12 | 2 | 4 | 6 | 13 | 18 | 10 |
36 | Atletico Rafaela | 12 | 2 | 3 | 7 | 8 | 13 | 9 |
37 | Almirante Brown | 11 | 1 | 5 | 5 | 6 | 11 | 8 |
38 | CA Brown Adrogue | 11 | 0 | 5 | 6 | 5 | 18 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 225 | 59.21% |
Các trận chưa diễn ra | 155 | 40.79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 40.44% |
Trận hòa | 85 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 50 | 22.22% |
Tổng số bàn thắng | 416 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 240 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 176 | Trung bình 0.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ferrol Carril Oeste | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Colon | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Defensores de Belgrano | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CA Brown Adrogue | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Patronato Parana, Defensores de Belgrano, Deportivo Madryn, Deportivo Maipu | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atletico Mitre De Salta | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Quilmes, Nueva Chicago, San Martin Tucuman | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nueva Chicago, Gimnasia Ytiro | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Estudiantes de Caseros | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | CA Brown Adrogue, Tristan Suarez | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CA Brown Adrogue, Talleres Rem De Escalada | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Almagro | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp