Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
224 |
58.95% |
Các trận chưa diễn ra |
156 |
41.05% |
Chiến thắng trên sân nhà |
103 |
45.98% |
Trận hòa |
67 |
30% |
Chiến thắng trên sân khách |
54 |
24.11% |
Tổng số bàn thắng |
444 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
270 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
174 |
Trung bình 0.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Union Santa Fe |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Union Santa Fe |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Union Santa Fe |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
All Boys, Ferrol Carril Oeste |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ferrol Carril Oeste |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
All Boys, Independiente Rivadavia, Patronato Parana |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
San Martin San Juan |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
San Martin San Juan |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Argentinos Juniors |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sportivo Belgrano |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Instituto, Sportivo Belgrano |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Temperley, Guarani Antonio Franco |
20 bàn |