Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Colon | 13 | 8 | 4 | 1 | 22 | 9 | 28 |
2 | San Telmo | 13 | 8 | 4 | 1 | 19 | 7 | 28 |
3 | Quilmes | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 6 | 26 |
4 | San Martin Tucuman | 13 | 7 | 3 | 3 | 14 | 5 | 24 |
5 | Defensores de Belgrano | 13 | 7 | 2 | 4 | 20 | 11 | 23 |
6 | Nueva Chicago | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 5 | 21 |
7 | Aldosivi | 13 | 5 | 6 | 2 | 14 | 9 | 21 |
8 | San Martin San Juan | 13 | 5 | 6 | 2 | 12 | 10 | 21 |
9 | Estudiantes de Caseros | 13 | 5 | 6 | 2 | 9 | 7 | 21 |
10 | Ferrol Carril Oeste | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 17 | 20 |
11 | Estudiantes Rio Cuarto | 13 | 5 | 5 | 3 | 13 | 8 | 20 |
12 | Gimnasia Ytiro | 13 | 4 | 8 | 1 | 10 | 6 | 20 |
13 | Chacarita Juniors | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 12 | 19 |
14 | All Boys | 13 | 4 | 7 | 2 | 9 | 7 | 19 |
15 | Gimnasia Jujuy | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 18 |
16 | Talleres Rem De Escalada | 17 | 3 | 9 | 5 | 13 | 18 | 18 |
17 | Agropecuario De Carlos Casares | 13 | 4 | 5 | 4 | 18 | 14 | 17 |
18 | Arsenal de Sarandi | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
19 | Racing De Cordoba | 13 | 4 | 5 | 4 | 10 | 11 | 17 |
20 | Deportivo Moron | 13 | 5 | 2 | 6 | 15 | 17 | 17 |
21 | Gimnasia Mendoza | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | 17 |
22 | Almagro | 14 | 4 | 5 | 5 | 9 | 17 | 17 |
23 | Ca San Miguel | 12 | 3 | 7 | 2 | 10 | 8 | 16 |
24 | Temperley | 13 | 3 | 7 | 3 | 12 | 12 | 16 |
25 | Defensores Unidos | 13 | 4 | 4 | 5 | 12 | 15 | 16 |
26 | Atletico Atlanta | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 15 | 16 |
27 | Patronato Parana | 16 | 2 | 10 | 4 | 13 | 19 | 16 |
28 | Alvarado Mar Del Plata | 14 | 4 | 4 | 6 | 9 | 15 | 16 |
29 | Chaco For Ever | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 12 | 15 |
30 | Deportivo Madryn | 13 | 4 | 3 | 6 | 9 | 11 | 15 |
31 | Atletico Mitre De Salta | 13 | 3 | 5 | 5 | 6 | 8 | 14 |
32 | Guillermo Brown | 13 | 3 | 5 | 5 | 11 | 14 | 14 |
33 | Deportivo Maipu | 12 | 4 | 1 | 7 | 9 | 17 | 13 |
34 | Club Atletico Guemes | 12 | 1 | 7 | 4 | 7 | 12 | 10 |
35 | Tristan Suarez | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 19 | 10 |
36 | Atletico Rafaela | 13 | 2 | 3 | 8 | 9 | 15 | 9 |
37 | Almirante Brown | 13 | 1 | 5 | 7 | 6 | 13 | 8 |
38 | CA Brown Adrogue | 12 | 0 | 5 | 7 | 5 | 22 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 244 | 64.21% |
Các trận chưa diễn ra | 136 | 35.79% |
Chiến thắng trên sân nhà | 103 | 42.21% |
Trận hòa | 92 | 38% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 22.54% |
Tổng số bàn thắng | 460 | Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 266 | Trung bình 1.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 194 | Trung bình 0.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Colon, Ferrol Carril Oeste | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | San Telmo | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Defensores de Belgrano | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CA Brown Adrogue | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Deportivo Madryn, Deportivo Maipu | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atletico Mitre De Salta | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nueva Chicago, San Martin Tucuman | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nueva Chicago, Gimnasia Ytiro | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Estudiantes de Caseros | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | CA Brown Adrogue | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | CA Brown Adrogue | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Almagro | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp