Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/06/2019 05:00 | chung kết | Central Cordoba Sde | 1 - 1 | 0 - 0 | Sarmiento Junin | |
09/06/2019 03:10 | chung kết | Sarmiento Junin | 0 - 0 | 0 - 0 | Central Cordoba Sde | |
90 minutes[0-0], Double bouts[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sarmiento Junin | 24 | 12 | 10 | 2 | 32 | 14 | 46 |
2 | Arsenal de Sarandi | 24 | 13 | 7 | 4 | 36 | 19 | 46 |
3 | Nueva Chicago | 24 | 12 | 6 | 6 | 32 | 25 | 42 |
4 | Almagro | 24 | 11 | 7 | 6 | 26 | 21 | 40 |
5 | Ca Platense | 24 | 11 | 6 | 7 | 30 | 18 | 39 |
6 | Central Cordoba Sde | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 24 | 37 |
7 | Gimnasia Mendoza | 24 | 10 | 7 | 7 | 28 | 31 | 37 |
8 | Independiente Rivadavia | 24 | 9 | 9 | 6 | 25 | 19 | 36 |
9 | CA Brown Adrogue | 24 | 9 | 9 | 6 | 20 | 17 | 36 |
10 | Ferrol Carril Oeste | 24 | 10 | 5 | 9 | 33 | 32 | 35 |
11 | Atletico Mitre De Salta | 24 | 10 | 5 | 9 | 27 | 30 | 35 |
12 | Agropecuario De Carlos Casares | 24 | 8 | 10 | 6 | 16 | 13 | 34 |
13 | Villa Dalmine | 24 | 8 | 9 | 7 | 30 | 25 | 33 |
14 | Temperley | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 27 | 31 |
15 | Deportivo Moron | 24 | 7 | 9 | 8 | 21 | 25 | 30 |
16 | Defensores de Belgrano | 24 | 7 | 8 | 9 | 20 | 24 | 29 |
17 | Atletico Rafaela | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 25 | 26 |
18 | Quilmes | 24 | 5 | 11 | 8 | 24 | 27 | 26 |
19 | Gimnasia Jujuy | 24 | 5 | 10 | 9 | 22 | 27 | 25 |
20 | Guillermo Brown | 24 | 6 | 7 | 11 | 19 | 24 | 25 |
21 | Olimpo | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 36 | 25 |
22 | Instituto | 24 | 6 | 6 | 12 | 26 | 32 | 24 |
23 | Santa Marina Tandil | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 29 | 24 |
24 | Chacarita Juniors | 24 | 6 | 6 | 12 | 17 | 30 | 24 |
25 | Los Andes | 24 | 4 | 8 | 12 | 13 | 24 | 20 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 315 | 82.89% |
Các trận chưa diễn ra | 65 | 17.11% |
Chiến thắng trên sân nhà | 134 | 42.54% |
Trận hòa | 101 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 80 | 25.4% |
Tổng số bàn thắng | 648 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 376 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 272 | Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arsenal de Sarandi, Sarmiento Junin | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arsenal de Sarandi | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sarmiento Junin, Central Cordoba Sde | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Los Andes | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Los Andes | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Agropecuario De Carlos Casares | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Agropecuario De Carlos Casares | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Agropecuario De Carlos Casares | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sarmiento Junin | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Olimpo | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Instituto, Chacarita Juniors, Atletico Mitre De Salta | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Olimpo | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp