Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
13% |
Các trận chưa diễn ra |
174 |
87% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
46.15% |
Trận hòa |
5 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 3.31 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
48 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Argentina |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Argentina |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Brazil |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mỹ |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bolivia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brazil, Bolivia, Mexico |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Paraguay, Colombia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Venezuela |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Chile |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Uruguay |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Colombia |
9 bàn |