Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
19 |
6.33% |
Các trận chưa diễn ra |
281 |
93.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
36.84% |
Trận hòa |
6 |
32% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
36.84% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
24 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
25 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
B36 Torshavn, Vikingur Gotu, Giza Hoyvik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
B36 Torshavn |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Giza Hoyvik |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Toftir B68, Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, Mb Midvagur, B71 Sandur, Boltfelagio Royn |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
EB Streymur, Toftir B68, Skala Itrottarfelag, Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, B71 Sandur, Suduroy, Tb Tuoroyri, Boltfelagio Royn |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
HB Torshavn, Toftir B68, IF Fuglafjordur, Ab Argir, Undrid Ff Torshavn, Mb Midvagur, B71 Sandur, Boltfelagio Royn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ab Argir, Giza Hoyvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
EB Streymur, Toftir B68, Skala Itrottarfelag, Ab Argir, Giza Hoyvik, B71 Sandur, Suduroy, Tb Tuoroyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IF Fuglafjordur, Ab Argir, Ki Klaksvik, Undrid Ff Torshavn, Giza Hoyvik, Mb Midvagur, Boltfelagio Royn, 07 Vestur Sorvagur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NSI Runavik |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Undrid Ff Torshavn |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NSI Runavik |
7 bàn |