Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
23.08% |
Trận hòa |
8 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
46.15% |
Tổng số bàn thắng |
83 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
52 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zimbru Chisinau |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Costuleni |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zimbru Chisinau |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Academia Chisinau, Sfintul Gheorghe, Saxan Ceadir Lunga, Victoria Bardar, Budai, Cricova Spumante |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Milsami, Olimpia Balti, Tiraspol, Academia Chisinau, Sfintul Gheorghe, CF Gagauziya, Veris Draganesti, Edinet, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Cf Intersport Aroma, Victoria Bardar, Cs Petrocub, Budai, Cricova Spumante |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Academia Chisinau, Dinamo-Auto, Costuleni, Sfintul Gheorghe, Saxan Ceadir Lunga, Victoria Bardar, Budai, Kolos Copceac, Drochia, Cricova Spumante, Cf Sparta Selemet, Cahul 2005, Sssrf |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zimbru Chisinau, Victoria Bardar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zimbru Chisinau, Milsami, Olimpia Balti, Tiraspol, Veris Draganesti, Edinet, Saxan Ceadir Lunga, Real Succes, Cf Intersport Aroma, Victoria Bardar, Cs Petrocub, Budai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zimbru Chisinau, Sheriff, Academia Chisinau, Dinamo-Auto, Costuleni, Sfintul Gheorghe, Victoria Bardar, Speranta Nisporeni, Kolos Copceac, Drochia, Cricova Spumante, Cf Sparta Selemet, Cahul 2005, Sssrf |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CF Gagauziya |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
CF Gagauziya |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Edinet |
7 bàn |