Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
5.6% |
Các trận chưa diễn ra |
472 |
94.4% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
17.86% |
Trận hòa |
4 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
39.29% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 0.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kawasaki Frontale |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kashiwa Reysol |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vissel Kobe, Vegalta Sendai, Urawa Red Diamonds, Sagan Tosu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima, Vissel Kobe, Vegalta Sendai, Yokohama F Marinos, Urawa Red Diamonds, Kawasaki Frontale, Gamba Osaka, Yokohama FC, Sagan Tosu |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe, Vegalta Sendai, Urawa Red Diamonds, Consadole Sapporo, Shonan Bellmare, Sagan Tosu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Urawa Red Diamonds, Tokyo, Yokohama FC, Sagan Tosu |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sanfrecce Hiroshima, Urawa Red Diamonds, Gamba Osaka, Tokyo, Yokohama FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Cerezo Osaka, Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe, Vegalta Sendai, Kashiwa Reysol, Consadole Sapporo, Sagan Tosu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe, Kawasaki Frontale |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Shimizu S-Pulse, Vissel Kobe |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Kawasaki Frontale |
4 bàn |