Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/06/2021 22:59 | 1/16 | Xứ Wales | 0 - 4 | 0 - 1 | Đan Mạch | |
Kick-off(Wales) First Corner Kick(Wales) First Yellow Card(Wales) (1) Corner Kicks (9) (4) Yellow Cards (0) (0) Offsides (1) (4) Substitutions (5) |
||||||
27/06/2021 02:00 | 1/16 | Italy | 0 - 0 | 0 - 0 | Áo | |
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-1] Kick-off(Austria) First Corner Kick(Italy) First Yellow Card(Austria) (3) Corner Kicks (2) (2) Yellow Cards (1) (4) Offsides (2) (4) Substitutions (1) |
||||||
27/06/2021 22:59 | 1/16 | Hà Lan | 0 - 2 | 0 - 0 | Séc | |
Kick-off(Czech Republic) First Corner Kick(Netherlands) First Yellow Card(Netherlands) (6) Corner Kicks (5) (2) Yellow Cards (1) (4) Offsides (1) (4) Substitutions (5) |
||||||
28/06/2021 02:00 | 1/16 | Bỉ | 1 - 0 | 1 - 0 | Bồ Đào Nha | |
Kick-off(Belgium) First Corner Kick(Portugal) First Yellow Card(Portugal) (0) Corner Kicks (3) (2) Yellow Cards (3) (1) Offsides (3) (3) Substitutions (5) |
||||||
28/06/2021 22:59 | 1/16 | Croatia | 3 - 3 | 1 - 1 | Tây Ban Nha | |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-5] Kick-off(Spain) First Corner Kick(Spain) First Yellow Card(Croatia) (0) Corner Kicks (6) (2) Yellow Cards (0) (6) Offsides (2) (5) Substitutions (5) |
||||||
29/06/2021 02:00 | 1/16 | Pháp | 3 - 3 | 0 - 1 | Thụy Sỹ | |
90 minutes[3-3], 120 minutes[3-3], Penalty Kicks[4-5] Kick-off(Switzerland) First Corner Kick(France) First Yellow Card(France) (6) Corner Kicks (3) (2) Yellow Cards (3) (1) Offsides (1) (2) Substitutions (5) |
||||||
29/06/2021 22:59 | 1/16 | Anh | 2 - 0 | 0 - 0 | Đức | |
Kick-off(Germany) First Corner Kick(Germany) First Yellow Card(England) (3) Corner Kicks (3) (3) Yellow Cards (2) (2) Offsides (2) (2) Substitutions (4) |
||||||
30/06/2021 02:00 | 1/16 | Thụy Điển | 1 - 1 | 1 - 1 | Ukraine | |
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-2] Kick-off(Ukraine) First Corner Kick(Sweden) First Yellow Card(Sweden) (6) Corner Kicks (0) (2) Yellow Cards (1) (1) Offsides (3) (2) Substitutions (1) |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 314 | 78.5% |
Các trận chưa diễn ra | 86 | 21.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 151 | 48.09% |
Trận hòa | 58 | 18% |
Chiến thắng trên sân khách | 105 | 33.44% |
Tổng số bàn thắng | 962 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 540 | Trung bình 1.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 422 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bỉ | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Italy | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Bỉ | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | San Marino | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Andorra, Belarus, San Marino, Latvia, Liechtenstein | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Estonia, San Marino, Malta, Gibraltar | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | CH Ireland | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Thổ Nhĩ Kỳ, CH Ireland, Tây Ban Nha | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Bỉ | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Marino | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | San Marino | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Marino | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp