Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
8 |
40% |
Các trận chưa diễn ra |
12 |
60% |
Chiến thắng trên sân nhà |
3 |
37.5% |
Trận hòa |
3 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 4.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
16 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
17 |
Trung bình 2.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ain |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Madrid |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
River Plate |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Esperance Sportive de Tunis |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Chivas Guadalajara, River Plate, Team Wellington |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Real Madrid, Esperance Sportive de Tunis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Madrid, River Plate |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chivas Guadalajara, River Plate, Team Wellington |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Madrid, Esperance Sportive de Tunis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Kashima Antlers, Al Ain |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Kashima Antlers |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chivas Guadalajara, Al Ain |
4 bàn |