Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáBa LanGiải trẻ Ba LanU21 Ba LanPoland Centralna Liga JuniorowPoland Centralna Liga JuniorówCentralna Liga Juniorów
Cập nhật lúc: 28/04/2024 06:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
127 |
42.33% |
Các trận chưa diễn ra |
173 |
57.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
51.18% |
Trận hòa |
29 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
25.98% |
Tổng số bàn thắng |
459 |
Trung bình 3.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
275 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
184 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Lech Poznan Youth |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Legia Warszawa Youth |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Lech Poznan Youth |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sms Lodz Youth |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sms Lodz Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zaglebie Lubin Youth, Gornik Zabrze Youth |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Zaglebie Lubin Youth |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Polonia Warszawa Youth, Zaglebie Lubin Youth, Arka Gdynia Youth |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zaglebie Lubin Youth |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Stal Rzeszow Youth |
72 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stal Rzeszow Youth |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Stal Rzeszow Youth |
39 bàn |