Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
220 |
73.33% |
Các trận chưa diễn ra |
80 |
26.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
101 |
45.91% |
Trận hòa |
72 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
21.36% |
Tổng số bàn thắng |
538 |
Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
329 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
209 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CSD Municipal |
68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CSD Municipal |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CD Malacateco |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD Malacateco |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CD Malacateco |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSD Municipal |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Santa Lucia Cotzumalguapa |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CSD Municipal, Coban Imperial |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
CD Puerto de Iztapa |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Csyd Sacachispas |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
CD Puerto de Iztapa |
43 bàn |