Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FBK Kaunas | 27 | 27 | 0 | 0 | 108 | 16 | 81 |
2 | Dainava Alytus | 27 | 16 | 3 | 8 | 47 | 35 | 51 |
3 | Vidzgiris Alytus | 27 | 14 | 4 | 9 | 69 | 46 | 46 |
4 | Nevezis | 27 | 14 | 3 | 10 | 47 | 47 | 45 |
5 | Lietava Jonava | 27 | 11 | 4 | 12 | 54 | 60 | 37 |
6 | Lifosa Kedainiai | 27 | 10 | 4 | 13 | 48 | 66 | 34 |
7 | Atlantas Klaipeda | 27 | 9 | 6 | 12 | 35 | 33 | 33 |
8 | Silute | 27 | 5 | 8 | 14 | 27 | 61 | 23 |
9 | Minija | 27 | 6 | 4 | 17 | 29 | 51 | 22 |
10 | Lithuania U19 | 27 | 3 | 4 | 20 | 24 | 73 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 135 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 165 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 42.96% |
Trận hòa | 20 | 15% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 42.22% |
Tổng số bàn thắng | 488 | Trung bình 3.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 261 | Trung bình 1.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 227 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FBK Kaunas | 108 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FBK Kaunas | 57 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FBK Kaunas | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Lithuania U19 | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lithuania U19, Silute | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Minija | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FBK Kaunas | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FBK Kaunas | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FBK Kaunas | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lithuania U19 | 73 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Lietava Jonava | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lithuania U19 | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp