Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Minija | 5 | 3 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 10 |
2 | Kauno Zalgiris Ii | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 |
3 | Bfa | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 8 | 1 | 8 |
4 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 2 | 7 |
5 | Atmosfera Mazeikiai | 5 | 1 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 5 |
6 | Trakai Ii | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 15 | -10 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/09/2020 17:00 | relegation playoff | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 2 - 0 | 2 - 0 | Trakai Ii | |
19/09/2020 18:00 | relegation playoff | Minija | 2 - 2 | 0 - 1 | Bfa | |
19/09/2020 19:00 | relegation playoff | Kauno Zalgiris Ii | 1 - 1 | 1 - 1 | Atmosfera Mazeikiai | |
25/09/2020 21:00 | relegation playoff | Minija | 2 - 1 | 1 - 0 | Kauno Zalgiris Ii | |
25/09/2020 21:00 | relegation playoff | Trakai Ii | 2 - 5 | 1 - 2 | Atmosfera Mazeikiai | |
26/09/2020 21:00 | relegation playoff | Bfa | 2 - 1 | 1 - 0 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | |
03/10/2020 18:00 | relegation playoff | Atmosfera Mazeikiai | 0 - 4 | 0 - 2 | Minija | |
03/10/2020 19:00 | relegation playoff | Trakai Ii | 1 - 1 | 0 - 0 | Bfa | |
04/10/2020 20:00 | relegation playoff | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 0 - 2 | 0 - 0 | Kauno Zalgiris Ii | |
16/10/2020 22:59 | relegation playoff | Atmosfera Mazeikiai | 2 - 2 | 0 - 2 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | |
17/10/2020 21:00 | relegation playoff | Bfa | 1 - 2 | 0 - 1 | Kauno Zalgiris Ii | |
18/10/2020 19:00 | relegation playoff | Trakai Ii | 1 - 5 | 0 - 0 | Minija | |
25/10/2020 19:00 | relegation playoff | Kauno Zalgiris Ii | 2 - 1 | 0 - 0 | Trakai Ii | |
25/10/2020 19:00 | relegation playoff | Atmosfera Mazeikiai | 2 - 3 | 1 - 3 | Bfa | |
25/10/2020 19:00 | relegation playoff | Minija | 1 - 4 | 1 - 1 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Nevezis | 13 | 10 | 1 | 2 | 34 | 9 | 31 |
2 | Lietava Jonava | 13 | 9 | 4 | 0 | 28 | 11 | 31 |
3 | Dziugas Telsiai | 13 | 9 | 3 | 1 | 28 | 11 | 30 |
4 | Hegelmann Litauen | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 6 | 28 |
5 | Taip Vilnius | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 17 | 24 (-3) |
6 | Siauliai | 13 | 7 | 1 | 5 | 30 | 18 | 22 |
7 | Dainava Alytus | 13 | 7 | 1 | 5 | 20 | 12 | 22 |
8 | Panevezys Ii | 13 | 5 | 2 | 6 | 25 | 25 | 17 |
9 | Fk Zalgiris Vilnius 2 | 13 | 5 | 2 | 6 | 24 | 25 | 17 |
10 | Minija | 13 | 3 | 2 | 8 | 19 | 30 | 11 |
11 | Atmosfera Mazeikiai | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 26 | 10 |
12 | Kauno Zalgiris Ii | 13 | 2 | 0 | 11 | 13 | 36 | 6 |
13 | Bfa | 13 | 2 | 0 | 11 | 11 | 40 | 6 |
14 | Trakai Ii | 13 | 0 | 2 | 11 | 9 | 35 | 2 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 134 | 44.67% |
Các trận chưa diễn ra | 166 | 55.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 61 | 45.52% |
Trận hòa | 21 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 38.81% |
Tổng số bàn thắng | 437 | Trung bình 3.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 227 | Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 210 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nevezis | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nevezis | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Siauliai | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Trakai Ii | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Trakai Ii | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Trakai Ii | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Nevezis, Hegelmann Litauen | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hegelmann Litauen | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nevezis | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Trakai Ii | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Trakai Ii | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bfa | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp