Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHạng 2 Montenegro Montenegro Division 2 MNE D2
Cập nhật lúc: 01/05/2024 12:07
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
119 |
39.67% |
Các trận chưa diễn ra |
181 |
60.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
63 |
52.94% |
Trận hòa |
43 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
47 |
39.5% |
Tổng số bàn thắng |
351 |
Trung bình 2.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
188 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
163 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bokelj Kotor |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bokelj Kotor |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bokelj Kotor |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Berane, Iskra Danilovgrad |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Berane |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Iskra Danilovgrad |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Otrant |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Otrant |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Otrant |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lovcen Cetinje |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Grbalj Radanovici, Iskra Danilovgrad |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lovcen Cetinje |
40 bàn |