Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 24 | 15 | 6 | 3 | 44 | 16 | 51 |
2 | FK Chita | 24 | 12 | 7 | 5 | 33 | 19 | 43 |
3 | Smena Komsomolsk | 24 | 12 | 5 | 7 | 33 | 18 | 41 |
4 | Amur Blahoveshchensk | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 24 | 38 |
5 | Radian-Baikal Irkutsk | 24 | 9 | 9 | 6 | 31 | 20 | 36 |
6 | FK Yakutia Yakutsk | 24 | 10 | 5 | 9 | 36 | 36 | 35 |
7 | Irtysh 1946 Omsk | 24 | 8 | 8 | 8 | 28 | 28 | 32 |
8 | Sibir B | 24 | 3 | 3 | 18 | 14 | 47 | 12 |
9 | Sibiryak Bratsk | 24 | 2 | 4 | 18 | 11 | 52 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 47.22% |
Trận hòa | 26 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 28.7% |
Tổng số bàn thắng | 260 | Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 152 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 108 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Yakutia Yakutsk | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sibiryak Bratsk | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sibiryak Bratsk | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sibiryak Bratsk | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Radian-Baikal Irkutsk | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk, Smena Komsomolsk | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sibiryak Bratsk | 52 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sibir B | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sibiryak Bratsk | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp