Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Smena Komsomolsk | 24 | 14 | 7 | 3 | 45 | 25 | 49 |
2 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 17 | 48 |
3 | FK Chita | 24 | 9 | 7 | 8 | 30 | 25 | 34 |
4 | Dinamo Barnaul | 24 | 7 | 10 | 7 | 33 | 29 | 31 |
5 | Irtysh 1946 Omsk | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 23 | 31 |
6 | Sibir B | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 42 | 26 |
7 | FK Yakutia Yakutsk | 24 | 6 | 7 | 11 | 38 | 49 | 25 |
8 | Tom Tomsk II | 24 | 6 | 7 | 11 | 26 | 38 | 25 |
9 | Novokuzneck | 24 | 6 | 5 | 13 | 27 | 45 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 108 | 36% |
Các trận chưa diễn ra | 192 | 64% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 41.67% |
Trận hòa | 32 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 31 | 28.7% |
Tổng số bàn thắng | 293 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 163 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 130 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Smena Komsomolsk | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Smena Komsomolsk | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Irtysh 1946 Omsk | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Novokuzneck | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FK Yakutia Yakutsk | 49 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Novokuzneck | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Yakutia Yakutsk | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp