Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 26 | 17 | 5 | 4 | 68 | 25 | 56 |
2 | NK Aluminij | 26 | 15 | 4 | 7 | 65 | 40 | 49 |
3 | Triglav Gorenjska | 26 | 12 | 7 | 7 | 46 | 42 | 43 |
4 | NK Mura 05 | 26 | 9 | 9 | 8 | 56 | 49 | 36 |
5 | Mu Sentjur | 26 | 9 | 8 | 9 | 38 | 47 | 35 |
6 | Krsko Posavlje | 26 | 8 | 9 | 9 | 40 | 46 | 33 |
7 | Bela Krajina | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 40 | 31 |
8 | Livar Ivancna Gorica | 26 | 7 | 9 | 10 | 34 | 40 | 30 |
9 | Sc Bonifika | 18 | 5 | 3 | 10 | 32 | 30 | 18 |
10 | Zagorje | 26 | 2 | 7 | 17 | 17 | 71 | 13 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 126 | 42% |
Các trận chưa diễn ra | 174 | 58% |
Chiến thắng trên sân nhà | 56 | 44.44% |
Trận hòa | 34 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 430 | Trung bình 3.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 241 | Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 189 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Olimpija Ljubljana | 68 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Olimpija Ljubljana | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Mura 05 | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zagorje | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Zagorje | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zagorje | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Olimpija Ljubljana | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Olimpija Ljubljana | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Olimpija Ljubljana | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Zagorje | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Zagorje | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Zagorje | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp