Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 02/05/2024 00:22
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
142 |
47.33% |
Các trận chưa diễn ra |
158 |
52.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
62 |
43.66% |
Trận hòa |
21 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
60 |
42.25% |
Tổng số bàn thắng |
574 |
Trung bình 4.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
318 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
256 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nykopings BIS |
77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nykopings BIS |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nykopings BIS |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rynninge IK, Tyreso Ff |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rynninge IK |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Arameisk-syrianska If |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Huddinge If |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Huddinge If |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Huddinge If |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rynninge IK |
83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rynninge IK |
46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tyreso Ff |
43 bàn |