Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
30.33% |
Các trận chưa diễn ra |
209 |
69.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
49 |
53.85% |
Trận hòa |
17 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
24 |
26.37% |
Tổng số bàn thắng |
304 |
Trung bình 3.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
184 |
Trung bình 2.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
120 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Vastra Frolunda |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Varbergs Gif |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vastra Frolunda |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bunkeflo IF |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bunkeflo IF |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bunkeflo IF, Assyriska Bk, Ksf Prespa Birlik, Varbergs Gif |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ifk Malmo |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Angelholms FF, Ifk Malmo |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ifk Malmo |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ksf Prespa Birlik |
34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Eslovs Bk |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Assyriska Bk, Ksf Prespa Birlik |
24 bàn |