Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Khimik Dzerzhinsk | 15 | 15 | 0 | 0 | 45 | 15 | 45 |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 9 | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 27 |
3 | Sokol | 8 | 7 | 1 | 0 | 8 | 1 | 22 |
4 | Mashuk-KMV | 7 | 7 | 0 | 0 | 14 | 7 | 21 |
5 | Arsenal Tula | 7 | 7 | 0 | 0 | 7 | 0 | 21 |
6 | Yenisey Krasnoyarsk | 14 | 7 | 0 | 7 | 14 | 14 | 21 |
7 | Neftekhimik Nizhnekamsk | 4 | 4 | 0 | 0 | 11 | 1 | 12 |
8 | Torpedo Moscow | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 1 | 7 |
9 | Chayka K Sr | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 7 |
10 | Rodina Moskva | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 7 |
11 | Metallurg Lipetsk | 7 | 0 | 7 | 0 | 14 | 14 | 7 |
12 | Krasnodar II | 7 | 0 | 7 | 0 | 14 | 14 | 7 |
13 | Ural Yekaterinburg | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 6 |
14 | Leningradets | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 |
15 | FK Kaluga | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 6 |
16 | Alania | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 |
17 | Rotor Volgograd | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 4 |
18 | Baltika | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 2 | 3 |
19 | Avangard | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
20 | Kuban | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
21 | Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | 3 |
22 | Chelyabinsk | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
23 | Tekstilshchik Ivanovo | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
24 | Torpedo Miass | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
25 | Rodina Moskva Ii | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
26 | Spartak Kostroma | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
27 | Veles Moscow | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
28 | Sochi | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 1 |
29 | Volgar-Gazprom Astrachan | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 | 0 |
30 | Shinnik Yaroslavl | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 |
31 | Novosibirsk | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 6 | 0 |
32 | Chernomorets Novorossiysk | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 5 | 0 |
33 | Dinamo Briansk | 7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 14 | 0 |
34 | SKA Energiya Khabarovsk | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 |
35 | Murom | 9 | 0 | 0 | 9 | 0 | 9 | 0 |
36 | FK Tyumen | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 10 | 0 |
37 | Kamaz | 13 | 0 | 0 | 13 | 7 | 20 | 0 |
38 | Volga Ulyanovsk | 15 | 0 | 0 | 15 | 15 | 45 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 29 | 7.63% |
Các trận chưa diễn ra | 351 | 92.37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 175.86% |
Trận hòa | 20 | 69% |
Chiến thắng trên sân khách | 20 | 68.97% |
Tổng số bàn thắng | 219 | Trung bình 7.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 139 | Trung bình 4.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 80 | Trung bình 2.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Khimik Dzerzhinsk | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Khimik Dzerzhinsk | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Mashuk-KMV, Volga Ulyanovsk, Krasnodar II | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SKA Energiya Khabarovsk, Avangard, FK Tyumen, Murom, Kuban | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Alania, SKA Energiya Khabarovsk, Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa, Shinnik Yaroslavl, Volgar-Gazprom Astrachan, Avangard, Kamaz, Mashuk-KMV, Tekstilshchik Ivanovo, Volga Ulyanovsk, Irtysh 1946 Omsk, FK Tyumen, Krasnodar II, Veles Moscow, Murom, Kuban, Novosibirsk, Rodina Moskva | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SKA Energiya Khabarovsk, Sochi, Ural Yekaterinburg, Neftekhimik Nizhnekamsk, Yenisey Krasnoyarsk, Avangard, Metallurg Lipetsk, Dinamo Briansk, Chernomorets Novorossiysk, Arsenal Tula, FK Kaluga, FK Tyumen, Khimik Dzerzhinsk, Spartak Kostroma, Chelyabinsk, Murom, Kuban, Le | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Alania, Avangard, Irtysh 1946 Omsk, Arsenal Tula, Kuban, Rodina Moskva | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alania, SKA Energiya Khabarovsk, Torpedo Moscow, Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa, Volgar-Gazprom Astrachan, Avangard, Sokol, Kamaz, Mashuk-KMV, Tekstilshchik Ivanovo, Volga Ulyanovsk, Irtysh 1946 Omsk, Arsenal Tula, Krasnodar II, Veles Moscow, Kuban, Rodina Moskva, Novosibirsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Alania, Rotor Volgograd, Ural Yekaterinburg, Neftekhimik Nizhnekamsk, Avangard, Metallurg Lipetsk, Dinamo Briansk, Irtysh 1946 Omsk, Arsenal Tula, FK Kaluga, Khimik Dzerzhinsk, Spartak Kostroma, Chelyabinsk, Murom, Kuban, Leningradets, Rodina Moskva, Torpedo Miass | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Volga Ulyanovsk | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Khimik Dzerzhinsk | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volga Ulyanovsk | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp