Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kun Shan | 34 | 28 | 5 | 1 | 80 | 19 | 89 |
2 | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical | 34 | 23 | 7 | 4 | 77 | 24 | 76 |
3 | Nantong Zhiyun | 34 | 21 | 7 | 6 | 62 | 22 | 70 |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 34 | 20 | 6 | 8 | 50 | 31 | 66 |
5 | Shaanxi Chang an Athletic | 34 | 18 | 8 | 8 | 55 | 32 | 62 |
6 | Sichuan Jiuniu | 34 | 18 | 3 | 13 | 40 | 30 | 57 |
7 | Suzhou Dongwu | 34 | 16 | 7 | 11 | 42 | 33 | 55 |
8 | Nanjing Fengfan | 34 | 14 | 8 | 12 | 45 | 38 | 50 |
9 | Qingdao West Coast | 34 | 13 | 9 | 12 | 47 | 44 | 48 |
10 | Heilongjiang heilongjiang Ice City | 34 | 13 | 7 | 14 | 48 | 48 | 46 |
11 | Jiangxi Beidamen | 34 | 10 | 9 | 15 | 40 | 51 | 39 |
12 | Zibo Cuju | 34 | 11 | 6 | 17 | 37 | 53 | 39 |
13 | Guangxi Baoyun | 34 | 6 | 17 | 11 | 32 | 38 | 35 |
14 | Shenyang Urban | 34 | 9 | 8 | 17 | 34 | 53 | 35 |
15 | Jiading Boji | 34 | 10 | 4 | 20 | 38 | 65 | 34 |
16 | Beijing Beikong | 34 | 6 | 6 | 22 | 24 | 59 | 24 |
17 | Xinjiang Tianshan Leopard | 34 | 6 | 3 | 25 | 31 | 83 | 21 |
18 | Beijing Tech | 34 | 2 | 4 | 28 | 18 | 77 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 131 | 42.81% |
Trận hòa | 62 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 113 | 36.93% |
Tổng số bàn thắng | 800 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 416 | Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 384 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Kun Shan | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Kun Shan | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical, Kun Shan | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Beijing Tech | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Beijing Tech | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Beijing Beikong | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kun Shan | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nantong Zhiyun, Kun Shan | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qingdao Yellow Sea Pharmaceutical, Kun Shan | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Xinjiang Tianshan Leopard | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Xinjiang Tianshan Leopard | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Xinjiang Tianshan Leopard | 44 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp