Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
30.77% |
Trận hòa |
10 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
30.77% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
29 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
38 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Maccabi Tel Aviv, Maccabi Netanya |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Netanya |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Tel Aviv |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Haifa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Haifa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa, Maccabi Netanya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Bnei Sakhnin FC, Hapoel Beer Sheva |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Hadera |
6 bàn |