Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
9.67% |
Các trận chưa diễn ra |
271 |
90.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
11 |
37.93% |
Trận hòa |
8 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
34.48% |
Tổng số bàn thắng |
79 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
39 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Tel Aviv |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sektzia Nes Tziona |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Tel Aviv |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Maccabi Netanya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Netanya |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv, Maccabi Netanya, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Maccabi Tel Aviv, Maccabi Netanya |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Tel Aviv, Maccabi Netanya, Hapoel Hadera |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv, Maccabi Netanya, Hapoel Beer Sheva |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Haifa |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sektzia Nes Tziona |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Haifa |
8 bàn |