Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
46 |
15.33% |
Các trận chưa diễn ra |
254 |
84.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
39.13% |
Trận hòa |
11 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
36.96% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
61 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
64 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hapoel Tel Aviv |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Tel Aviv |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ashdod MS |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Petah Tikva FC |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hapoel Petah Tikva, Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Ashdod MS |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Maccabi Netanya, Hapoel Bnei Sakhnin FC |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Hapoel Bnei Sakhnin FC |
9 bàn |