Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Shkendija 79 | 36 | 29 | 4 | 3 | 101 | 27 | 91 |
2 | Vardar Skopje | 36 | 16 | 8 | 12 | 53 | 41 | 56 |
3 | Rabotnicki Skopje | 36 | 14 | 10 | 12 | 50 | 43 | 52 |
4 | Korzo Prilep | 36 | 13 | 12 | 11 | 51 | 46 | 51 |
5 | Sileks | 36 | 13 | 11 | 12 | 30 | 37 | 50 |
6 | Academy Pandev | 36 | 10 | 12 | 14 | 43 | 47 | 42 |
7 | Renova Cepciste | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | 41 |
8 | Pobeda Prilep | 36 | 10 | 8 | 18 | 36 | 56 | 38 |
9 | Skopje | 36 | 7 | 14 | 15 | 24 | 43 | 35 |
10 | Pelister Bitola | 36 | 8 | 10 | 18 | 37 | 68 | 34 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 181 | 60.33% |
Các trận chưa diễn ra | 119 | 39.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 48.07% |
Trận hòa | 50 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 24.31% |
Tổng số bàn thắng | 464 | Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 273 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 191 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Shkendija 79 | 101 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Shkendija 79 | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Shkendija 79 | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Borec Veles | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Borec Veles | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Borec Veles | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Borec Veles | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Borec Veles | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Borec Veles | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pelister Bitola | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pelister Bitola | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pelister Bitola | 36 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp