Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
357 |
105.62% |
Các trận chưa diễn ra |
-19 |
-5.62% |
Chiến thắng trên sân nhà |
194 |
54.34% |
Trận hòa |
75 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
88 |
24.65% |
Tổng số bàn thắng |
980 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
596 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
384 |
Trung bình 1.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New York Red Bulls |
65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Columbus Crew |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New York Red Bulls |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Colorado Rapids |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Jose Earthquakes |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Washington D.C. United |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vancouver Whitecaps FC |
38 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
San Jose Earthquakes |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Vancouver Whitecaps FC |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Toronto FC |
61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
New York City Football Club |
31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Chicago Fire, Toronto FC |
39 bàn |