Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Inter Miami | 11 | 6 | 3 | 2 | 26 | 16 | 21 |
2 | Los Angeles Galaxy | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 17 | 18 |
3 | Cincinnati | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 18 |
4 | Vancouver Whitecaps FC | 9 | 5 | 2 | 2 | 18 | 10 | 17 |
5 | Minnesota United | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 10 | 17 |
6 | New York Red Bulls | 10 | 4 | 5 | 1 | 14 | 10 | 17 |
7 | Philadelphia Union | 9 | 4 | 4 | 1 | 17 | 12 | 16 |
8 | Toronto FC | 10 | 5 | 1 | 4 | 11 | 13 | 16 |
9 | Los Angeles FC | 9 | 4 | 3 | 2 | 18 | 13 | 15 |
10 | Real Salt Lake | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 9 | 15 |
11 | Columbus Crew | 10 | 3 | 6 | 1 | 12 | 9 | 15 |
12 | Colorado Rapids | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 15 |
13 | Austin Aztex | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 13 | 15 |
14 | New York City Fc | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 10 | 14 |
15 | Washington DC United | 10 | 3 | 4 | 3 | 14 | 15 | 13 |
16 | Houston Dynamo | 9 | 4 | 1 | 4 | 9 | 10 | 13 |
17 | Atlanta United | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 9 | 12 |
18 | Saint Louis City | 9 | 2 | 6 | 1 | 15 | 14 | 12 |
19 | Montreal Impact | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 16 | 12 |
20 | Sporting Kansas City | 10 | 2 | 5 | 3 | 18 | 18 | 11 |
21 | Charlotte Eagles | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 13 | 11 |
22 | Portland Timbers | 10 | 2 | 4 | 4 | 20 | 21 | 10 |
23 | Chicago Fire | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 18 | 10 |
24 | Dallas | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | 9 |
25 | Orlando City | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 17 | 9 |
26 | Nashville Sc | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 19 | 8 |
27 | Seattle Sounders | 10 | 1 | 4 | 5 | 10 | 11 | 7 |
28 | San Jose Earthquakes | 10 | 1 | 1 | 8 | 14 | 25 | 4 |
29 | New England Revolution | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 18 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 138 | 40.83% |
Các trận chưa diễn ra | 200 | 59.17% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 42.75% |
Trận hòa | 46 | 33% |
Chiến thắng trên sân khách | 35 | 25.36% |
Tổng số bàn thắng | 402 | Trung bình 2.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 225 | Trung bình 1.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 177 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Inter Miami | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Inter Miami | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Los Angeles Galaxy, Philadelphia Union | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | New England Revolution | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Real Salt Lake, San Jose Earthquakes, New England Revolution, Montreal Impact, Cincinnati | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Austin Aztex, New York City Fc, Atlanta United | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Real Salt Lake, Columbus Crew, Atlanta United, Cincinnati | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | New York Red Bulls | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vancouver Whitecaps FC | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | San Jose Earthquakes | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sporting Kansas City | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | San Jose Earthquakes | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp