Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
95 |
79.17% |
Các trận chưa diễn ra |
25 |
20.83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
48 |
50.53% |
Trận hòa |
15 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
33.68% |
Tổng số bàn thắng |
262 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
161 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
101 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dundee |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Dundee |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
St. Mirren |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brora Rangers |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
St. Johnstone, Aberdeen, Brora Rangers, Queens Park |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers, Falkirk, Alloa Athletic, East Fife, East Kilbride, Brora Rangers |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ayr Utd |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
St. Johnstone, St. Mirren, Hearts, Aberdeen, Forfar Athletic, Stranraer |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Glasgow Rangers, Dundee, Ayr Utd |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dumbarton, Elgin City |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Dumbarton, Stenhousemuir, Annan Athletic |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dunfermline, Elgin City |
8 bàn |