Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
75.86% |
Trận hòa |
2 |
7% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
51.72% |
Tổng số bàn thắng |
137 |
Trung bình 4.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 2.03 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Viet Nam U23 |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Viet Nam U23 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Myanmar U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U23 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brunei U23, Philippines U23 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Đông Timo U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thái Lan U23 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Viet Nam U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Campuchia U23, Brunei U23 |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lào U23 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Campuchia U23 |
16 bàn |