Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 23 | 3 | 4 | 53 | 16 | 72 |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 20 | 5 | 5 | 60 | 24 | 65 |
3 | Metalist Kharkiv | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 26 | 60 |
4 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 16 | 9 | 5 | 46 | 20 | 57 |
5 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 9 | 8 | 41 | 34 | 48 |
6 | FC Vorskla | 30 | 10 | 9 | 11 | 37 | 32 | 39 |
7 | Tavria | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 46 | 39 |
8 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 11 | 5 | 14 | 36 | 45 | 38 |
9 | Arsenal Kyiv | 30 | 10 | 7 | 13 | 36 | 38 | 37 |
10 | Obolon Kiev | 30 | 9 | 7 | 14 | 26 | 38 | 34 |
11 | Volyn | 30 | 9 | 7 | 14 | 27 | 49 | 34 |
12 | Zorya | 30 | 7 | 9 | 14 | 28 | 40 | 30 |
13 | Kryvbas | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 45 | 29 |
14 | Illichivets | 30 | 7 | 8 | 15 | 45 | 67 | 29 |
15 | Sevastopol PFK | 30 | 7 | 6 | 17 | 26 | 48 | 27 |
16 | Metalurg Zaporozhya | 30 | 6 | 6 | 18 | 18 | 40 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 105 | 43.75% |
Trận hòa | 58 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 77 | 32.08% |
Tổng số bàn thắng | 608 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 334 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 274 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv, FC Dnipro Dnipropetrovsk, Tavria | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Metalurg Zaporozhya | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Volyn, Kryvbas | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurg Zaporozhya | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FC Shakhtar Donetsk | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Shakhtar Donetsk | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Illichivets | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Illichivets | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Illichivets, Sevastopol PFK | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp