Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
255 |
127.5% |
Các trận chưa diễn ra |
-55 |
-27.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
45.49% |
Trận hòa |
50 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
89 |
34.9% |
Tổng số bàn thắng |
717 |
Trung bình 2.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
395 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
322 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Đức U21 |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Đức U21, Serbia U21 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha U21 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino U21, Andorra U21, Liechtenstein U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Estonia U21, Kazakhstan U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino U21, Lithuania U21, Andorra U21, Liechtenstein U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Đan Mạch U21, Italy U21, Anh U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bồ Đào Nha U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Đức U21, Đan Mạch U21, Anh U21, Israel U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Liechtenstein U21 |
40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liechtenstein U21 |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liechtenstein U21 |
19 bàn |