Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
264 |
132% |
Các trận chưa diễn ra |
-64 |
-32% |
Chiến thắng trên sân nhà |
124 |
46.97% |
Trận hòa |
44 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
95 |
35.98% |
Tổng số bàn thắng |
805 |
Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
442 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
363 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Tây Ban Nha U21, Bồ Đào Nha U21 |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Tây Ban Nha U21 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha U21 |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino U21, Estonia U21, Liechtenstein U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Marino U21, Andorra U21, Estonia U21, Liechtenstein U21, Bulgaria U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
San Marino U21, Estonia U21, Liechtenstein U21, Luxembourg U21, Gibraltar U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bỉ U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nga U21, Pháp U21, Bỉ U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bồ Đào Nha U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Liechtenstein U21 |
63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gibraltar U21 |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liechtenstein U21 |
36 bàn |