Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
04/09/2019 20:00 | 1 | Eritrea | 1 - 2 | 0 - 0 | Namibia | |
04/09/2019 20:00 | 1 | Ethiopia | 0 - 0 | 0 - 0 | Lesotho | |
04/09/2019 20:00 | 1 | Burundi | 1 - 1 | 0 - 0 | Tanzania | |
04/09/2019 21:00 | 1 | South Sudan | 1 - 1 | 0 - 1 | Equatorial Guinea | |
04/09/2019 21:30 | 1 | Mauritius | 0 - 1 | 0 - 1 | Mozambique | |
04/09/2019 22:00 | 1 | Djibouti | 2 - 1 | 1 - 0 | Swaziland | |
04/09/2019 22:30 | 1 | Sao Tome & Principe | 0 - 1 | 0 - 0 | Guinea Bissau | |
05/09/2019 01:00 | 1 | Liberia | 3 - 1 | 1 - 0 | Sierra Leone | |
05/09/2019 19:00 | 1 | Seychelles | 0 - 3 | 0 - 2 | Rwanda | |
05/09/2019 21:30 | 1 | Chad | 1 - 3 | 0 - 1 | Sudan | |
05/09/2019 22:00 | 1 | Somalia | 1 - 0 | 0 - 0 | Zimbabwe | |
06/09/2019 19:00 | 1 | Comoros | 1 - 1 | 0 - 1 | Togo | |
07/09/2019 00:00 | 1 | Gambia | 0 - 1 | 0 - 1 | Angola | |
07/09/2019 21:00 | 1 | Botswana | 0 - 0 | 0 - 0 | Malawi | |
08/09/2019 20:00 | 1 | Tanzania | 1 - 1 | 1 - 1 | Burundi | |
90 minutes[1-1], Double bouts[2-2], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-0] | ||||||
08/09/2019 20:00 | 1 | Lesotho | 1 - 1 | 0 - 0 | Ethiopia | |
08/09/2019 22:59 | 1 | Equatorial Guinea | 1 - 0 | 0 - 0 | South Sudan | |
08/09/2019 23:30 | 1 | Sierra Leone | 1 - 0 | 0 - 0 | Liberia | |
10/09/2019 19:00 | 1 | Malawi | 1 - 0 | 0 - 0 | Botswana | |
10/09/2019 20:00 | 1 | Zimbabwe | 3 - 1 | 0 - 0 | Somalia | |
10/09/2019 20:00 | 1 | Swaziland | 0 - 0 | 0 - 0 | Djibouti | |
10/09/2019 21:00 | 1 | Mozambique | 2 - 0 | 1 - 0 | Mauritius | |
10/09/2019 22:00 | 1 | Angola | 2 - 1 | 1 - 0 | Gambia | |
10/09/2019 22:59 | 1 | Togo | 2 - 0 | 1 - 0 | Comoros | |
10/09/2019 22:59 | 1 | Rwanda | 7 - 0 | 4 - 0 | Seychelles | |
10/09/2019 23:30 | 1 | Guinea Bissau | 2 - 1 | 0 - 1 | Sao Tome & Principe | |
11/09/2019 00:00 | 1 | Namibia | 2 - 0 | 1 - 0 | Eritrea | |
11/09/2019 00:00 | 1 | Sudan | 0 - 0 | 0 - 0 | Chad |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 158 | 79% |
Các trận chưa diễn ra | 42 | 21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 44.3% |
Trận hòa | 45 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 27.22% |
Tổng số bàn thắng | 358 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 206 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 152 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Algeria | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Algeria | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ma rốc | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Botswana, Seychelles, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Botswana, Gambia, Seychelles, Swaziland, Sao Tome & Principe, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Botswana, Lesotho, Liberia, Comoros, Eritrea, Seychelles, Chad, Mauritius, Mauritania, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mali, Botswana, Lesotho | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nam Phi, Equatorial Guinea, Botswana, Sierra Leone, Swaziland, Somalia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mali, Lesotho, Chad | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Djibouti | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Djibouti | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Djibouti | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp