Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2023-2024

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Galatasaray 11 55 27 18 Chi tiết
2 Sporting Braga 9 56 11 33 Chi tiết
3 PSV Eindhoven 9 56 33 11 Chi tiết
4 Real Madrid 5 100 0 0 Chi tiết
5 Manchester City 5 100 0 0 Chi tiết
6 Rakow Czestochowa 8 63 25 13 Chi tiết
7 Maccabi Haifa 8 63 13 25 Chi tiết
8 Barcelona 5 80 0 20 Chi tiết
9 Arsenal 5 80 0 20 Chi tiết
10 Bayern Munich 5 80 20 0 Chi tiết
11 Copenhagen 11 36 45 18 Chi tiết
12 Breidablik 6 67 0 33 Chi tiết
13 RB Leipzig 5 60 0 40 Chi tiết
14 Inter Milan 5 60 40 0 Chi tiết
15 Borussia Dortmund 5 60 20 20 Chi tiết
16 Atletico Madrid 5 60 40 0 Chi tiết
17 Porto 5 60 0 40 Chi tiết
18 Shakhtar Donetsk 5 60 0 40 Chi tiết
19 Lazio 5 60 20 20 Chi tiết
20 Real Sociedad 5 60 40 0 Chi tiết
21 NK Olimpija Ljubljana 6 50 17 33 Chi tiết
22 Napoli 5 40 20 40 Chi tiết
23 Royal Antwerp 7 29 0 71 Chi tiết
24 Young Boys 7 29 29 43 Chi tiết
25 Feyenoord Rotterdam 5 40 0 60 Chi tiết
26 Paris Saint Germain 5 40 20 40 Chi tiết
27 Panathinaikos 6 33 17 50 Chi tiết
28 Molde 6 33 0 67 Chi tiết
29 HJK Helsinki 4 50 0 50 Chi tiết
30 Hacken 4 50 50 0 Chi tiết
31 Sheriff 4 50 0 50 Chi tiết
32 Slovan Bratislava 6 33 33 33 Chi tiết
33 Aris Limassol 4 50 0 50 Chi tiết
34 Dinamo Zagreb 4 50 25 25 Chi tiết
35 Ki Klaksvik 6 33 50 17 Chi tiết
36 Qarabag 4 50 25 25 Chi tiết
37 Ballkani 2 50 0 50 Chi tiết
38 Banants 2 50 0 50 Chi tiết
39 Zrinjski Mostar 4 25 25 50 Chi tiết
40 Red Bull Salzburg 5 20 20 60 Chi tiết
41 Manchester United 5 20 20 60 Chi tiết
42 AC Milan 5 20 40 40 Chi tiết
43 Glasgow Rangers 4 25 50 25 Chi tiết
44 Lens 5 20 40 40 Chi tiết
45 Newcastle United 5 20 40 40 Chi tiết
46 AEK Athens 4 25 25 50 Chi tiết
47 Marseille 2 50 0 50 Chi tiết
48 Ludogorets Razgrad 4 25 25 50 Chi tiết
49 Larne 2 50 0 50 Chi tiết
50 Astana 4 25 25 50 Chi tiết
51 FK Zalgiris Vilnius 4 25 50 25 Chi tiết
52 Farul Constanta 2 50 0 50 Chi tiết
53 BATE Borisov 4 25 25 50 Chi tiết
54 FK Buducnost Podgorica 2 50 0 50 Chi tiết
55 Atletic Escaldes 1 0 0 100 Chi tiết
56 Flora Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
57 Lincoln City 2 0 0 100 Chi tiết
58 Sturm Graz 2 0 0 100 Chi tiết
59 Swift Hesperange 2 0 50 50 Chi tiết
60 Backa Topola 2 0 0 100 Chi tiết
61 SL Benfica 5 0 20 80 Chi tiết
62 Union Berlin 5 0 40 60 Chi tiết
63 Celtic 5 0 20 80 Chi tiết
64 Crvena Zvezda 5 0 20 80 Chi tiết
65 Sevilla 5 0 40 60 Chi tiết
66 Dnipro-1 2 0 50 50 Chi tiết
67 Dinamo Tbilisi 2 0 50 50 Chi tiết
68 Tre Penne 1 0 0 100 Chi tiết
69 Struga Trim Lum 2 0 50 50 Chi tiết
70 Sparta Praha 2 0 100 0 Chi tiết
71 Servette 4 0 75 25 Chi tiết
72 Shamrock Rovers 2 0 0 100 Chi tiết
73 Fk Valmiera 2 0 0 100 Chi tiết
74 The New Saints 2 0 0 100 Chi tiết
75 Genk 2 0 100 0 Chi tiết
76 Partizani Tirana 2 0 50 50 Chi tiết
77 Ferencvarosi TC 2 0 50 50 Chi tiết
78 Hamrun Spartans 2 0 0 100 Chi tiết
Cập nhật lúc: 03/12/2023 22:19
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác