Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2017-2018

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Liverpool 16 56 31 13 Chi tiết
2 Real Madrid 13 69 15 15 Chi tiết
3 Bayern Munich 12 67 17 17 Chi tiết
4 Celtic 14 50 7 43 Chi tiết
5 CSKA Moscow 10 70 0 30 Chi tiết
6 Hapoel Beer Sheva 8 75 0 25 Chi tiết
7 AS Roma 12 50 17 33 Chi tiết
8 Barcelona 10 60 30 10 Chi tiết
9 Manchester City 10 60 0 40 Chi tiết
10 Qarabag 14 36 29 36 Chi tiết
11 Astana 8 63 13 25 Chi tiết
12 APOEL Nicosia 14 36 21 43 Chi tiết
13 Legia Warszawa 6 83 0 17 Chi tiết
14 Juventus 10 50 30 20 Chi tiết
15 Manchester United 8 63 13 25 Chi tiết
16 Basel 8 63 0 38 Chi tiết
17 Paris Saint Germain 8 63 0 38 Chi tiết
18 Shakhtar Donetsk 8 63 0 38 Chi tiết
19 Tottenham Hotspur 8 63 25 13 Chi tiết
20 NK Maribor 12 33 33 33 Chi tiết
21 Ludogorets Razgrad 6 67 0 33 Chi tiết
22 Sevilla 12 33 50 17 Chi tiết
23 Napoli 8 50 0 50 Chi tiết
24 Besiktas JK 8 50 25 25 Chi tiết
25 Malmo FF 5 60 20 20 Chi tiết
26 Kobenhavn 6 50 0 50 Chi tiết
27 Olympiakos Piraeus 10 30 20 50 Chi tiết
28 Sporting Lisbon 8 38 25 38 Chi tiết
29 Chelsea 8 38 38 25 Chi tiết
30 Porto 9 33 33 33 Chi tiết
31 The New Saints 5 40 0 60 Chi tiết
32 Hibernians FC 4 50 0 50 Chi tiết
33 Red Bull Salzburg 4 50 50 0 Chi tiết
34 NK Rijeka 6 33 33 33 Chi tiết
35 Sheriff 6 33 17 50 Chi tiết
36 Vardar Skopje 4 50 25 25 Chi tiết
37 BATE Borisov 4 50 25 25 Chi tiết
38 Vikingur Gotu 6 33 17 50 Chi tiết
39 RB Leipzig 6 33 17 50 Chi tiết
40 HJK Helsinki 2 100 0 0 Chi tiết
41 Alashkert 6 17 33 50 Chi tiết
42 Partizan Belgrade 4 25 50 25 Chi tiết
43 KS Perparimi Kukesi 5 20 60 20 Chi tiết
44 FK Zalgiris Vilnius 2 50 0 50 Chi tiết
45 MSK Zilina 2 50 0 50 Chi tiết
46 Rosenborg 6 17 50 33 Chi tiết
47 Hafnarfjordur FH 4 25 25 50 Chi tiết
48 Slavia Praha 4 25 25 50 Chi tiết
49 Steaua Bucuresti 4 25 50 25 Chi tiết
50 Dynamo Kyiv 2 50 0 50 Chi tiết
51 Young Boys 4 25 0 75 Chi tiết
52 Viitorul Constanta 2 50 0 50 Chi tiết
53 Istanbul Buyuksehir Belediyesi 4 25 50 25 Chi tiết
54 Atletico Madrid 6 17 67 17 Chi tiết
55 Anderlecht 6 17 0 83 Chi tiết
56 Feyenoord Rotterdam 6 17 0 83 Chi tiết
57 Spartak Moscow 6 17 50 33 Chi tiết
58 Lincoln City 1 100 0 0 Chi tiết
59 Torpedo Kutaisi 2 50 0 50 Chi tiết
60 Fehervar Videoton 2 50 50 0 Chi tiết
61 FK Shkendija 79 2 50 0 50 Chi tiết
62 Spartak Trnava 2 50 50 0 Chi tiết
63 Crvena Zvezda 2 50 50 0 Chi tiết
64 Suduva 2 50 0 50 Chi tiết
65 Valur 2 50 0 50 Chi tiết
66 College Europa 1 0 0 100 Chi tiết
67 SP La Fiorita 2 0 50 50 Chi tiết
68 Linfield FC 3 0 33 67 Chi tiết
69 Santa Coloma 3 0 67 33 Chi tiết
70 Samtredia 2 0 0 100 Chi tiết
71 FK Buducnost Podgorica 2 0 50 50 Chi tiết
72 Spartaks Jurmala 4 0 50 50 Chi tiết
73 Budapest Honved 2 0 0 100 Chi tiết
74 F91 Dudelange 4 0 25 75 Chi tiết
75 Zrinjski Mostar 4 0 50 50 Chi tiết
76 IFK Mariehamn 2 0 0 100 Chi tiết
77 Dundalk 2 0 100 0 Chi tiết
78 Viktoria Plzen 2 0 50 50 Chi tiết
79 AEK Athens 2 0 0 100 Chi tiết
80 Nice 4 0 50 50 Chi tiết
81 Ajax Amsterdam 2 0 100 0 Chi tiết
82 Club Brugge 2 0 50 50 Chi tiết
83 Hoffenheim 2 0 0 100 Chi tiết
84 SL Benfica 6 0 0 100 Chi tiết
85 Monaco 6 0 33 67 Chi tiết
86 Borussia Dortmund 6 0 33 67 Chi tiết
87 Drita 4 0 25 75 Chi tiết
88 Flora Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
89 Cork City 2 0 0 100 Chi tiết
90 FK Sutjeska Niksic 2 0 0 100 Chi tiết
91 Crusaders FC 2 0 0 100 Chi tiết
92 Valletta FC 3 0 100 0 Chi tiết
93 NK Olimpija Ljubljana 2 0 50 50 Chi tiết
94 KF Trepca 89 2 0 0 100 Chi tiết
95 FCI Tallinn 2 0 0 100 Chi tiết
96 AS Monaco 0 0 0 0 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/04/2024 13:02
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác