Bong da

Thống kê kèo Châu Âu Cúp C1 Châu Âu 2013-2014

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
STT Đội bóng Số trận Tỷ lệ thắng (%) Tỷ lệ hòa (%) Tỷ lệ thua (%) Phân tích
1 Real Madrid 13 77 15 8 Chi tiết
2 Atletico Madrid 13 69 31 0 Chi tiết
3 FC Viktoria Plzen 12 58 0 42 Chi tiết
4 Paris Saint Germain 10 70 10 20 Chi tiết
5 Bayern Munich 12 58 17 25 Chi tiết
6 Zenit St.Petersburg 12 50 17 33 Chi tiết
7 Arsenal 10 60 10 30 Chi tiết
8 Chelsea 12 50 17 33 Chi tiết
9 Barcelona 10 60 20 20 Chi tiết
10 Borussia Dortmund 10 60 0 40 Chi tiết
11 Dinamo Zagreb 6 83 0 17 Chi tiết
12 Celtic 12 42 8 50 Chi tiết
13 Basel 10 50 30 20 Chi tiết
14 Manchester United 10 50 30 20 Chi tiết
15 Manchester City 8 63 0 38 Chi tiết
16 FC Shakhtyor Karagandy 6 67 0 33 Chi tiết
17 Austria Wien 10 40 20 40 Chi tiết
18 Schalke 04 10 40 20 40 Chi tiết
19 Olympiakos Piraeus 8 50 13 38 Chi tiết
20 Napoli 6 67 0 33 Chi tiết
21 Steaua Bucuresti 12 25 50 25 Chi tiết
22 Ludogorets Razgrad 6 50 0 50 Chi tiết
23 AC Milan 10 30 40 30 Chi tiết
24 Bayer Leverkusen 8 38 13 50 Chi tiết
25 SL Benfica 6 50 17 33 Chi tiết
26 Dinamo Tbilisi 4 50 25 25 Chi tiết
27 Hafnarfjordur FH 4 50 25 25 Chi tiết
28 Molde 4 50 50 0 Chi tiết
29 Maccabi Tel Aviv 4 50 25 25 Chi tiết
30 Elfsborg 4 50 25 25 Chi tiết
31 Legia Warszawa 6 33 67 0 Chi tiết
32 PSV Eindhoven 4 50 25 25 Chi tiết
33 Lyonnais 4 50 0 50 Chi tiết
34 Real Sociedad 8 25 13 63 Chi tiết
35 FC Shakhtar Donetsk 6 33 33 33 Chi tiết
36 Galatasaray 8 25 25 50 Chi tiết
37 Ajax Amsterdam 6 33 33 33 Chi tiết
38 Shirak 4 25 50 25 Chi tiết
39 Tre Penne 2 50 0 50 Chi tiết
40 EB Streymur 4 25 25 50 Chi tiết
41 FC Sheriff 4 25 25 50 Chi tiết
42 NK Maribor 6 17 50 33 Chi tiết
43 Nomme JK Kalju 4 25 25 50 Chi tiết
44 Slovan Bratislava 2 50 0 50 Chi tiết
45 Skenderbeu Korca 4 25 50 25 Chi tiết
46 Metalist Kharkiv 2 50 50 0 Chi tiết
47 Fenerbahce 4 25 25 50 Chi tiết
48 FC Kobenhavn 6 17 17 67 Chi tiết
49 Juventus 6 17 50 33 Chi tiết
50 CSKA Moscow 6 17 0 83 Chi tiết
51 FC Porto 6 17 33 50 Chi tiết
52 La Posa FC Lusitans 0 0 0 0 Chi tiết
53 FK Zeljeznicar 2 0 0 100 Chi tiết
54 BATE Borisov 2 0 0 100 Chi tiết
55 Ekranas Panevezys 2 0 0 100 Chi tiết
56 FK Sutjeska Niksic 2 0 50 50 Chi tiết
57 Birkirkara FC 2 0 50 50 Chi tiết
58 Fola Esch 2 0 0 100 Chi tiết
59 FC Vardar Skopje 2 0 0 100 Chi tiết
60 Partizan Belgrade 4 0 50 50 Chi tiết
61 HJK Helsinki 2 0 50 50 Chi tiết
62 Sligo Rovers 2 0 0 100 Chi tiết
63 ETO Gyori FC 2 0 0 100 Chi tiết
64 Cliftonville 2 0 0 100 Chi tiết
65 FC Neftci Baku 2 0 100 0 Chi tiết
66 Daugava Daugavpils 2 0 0 100 Chi tiết
67 The New Saints 2 0 0 100 Chi tiết
68 FC Nordsjaelland 2 0 0 100 Chi tiết
69 PAOK Saloniki 4 0 50 50 Chi tiết
70 Zulte-Waregem 2 0 0 100 Chi tiết
71 Grasshoppers 2 0 0 100 Chi tiết
72 APOEL Nicosia 2 0 100 0 Chi tiết
73 Red Bull Salzburg 2 0 50 50 Chi tiết
74 Pacos Ferreira 2 0 0 100 Chi tiết
75 Anderlecht 6 0 17 83 Chi tiết
76 Marseille 6 0 0 100 Chi tiết
77 Juan Aurich 0 0 0 0 Chi tiết
78 Inti Gas Deportes 0 0 0 0 Chi tiết
79 Lusitanos la Posa 2 0 50 50 Chi tiết
Cập nhật lúc: 26/04/2024 15:08
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác