Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | PSV Eindhoven | 34 | 65 | 9 | 26 | Chi tiết | ||||
2 | Ajax Amsterdam | 34 | 65 | 29 | 6 | Chi tiết | ||||
3 | Utrecht | 38 | 58 | 16 | 26 | Chi tiết | ||||
4 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 62 | 18 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Twente Enschede | 38 | 53 | 29 | 18 | Chi tiết | ||||
6 | Vitesse Arnhem | 34 | 56 | 21 | 24 | Chi tiết | ||||
7 | Groningen | 36 | 33 | 19 | 47 | Chi tiết | ||||
8 | SC Heerenveen | 36 | 31 | 25 | 44 | Chi tiết | ||||
9 | Zwolle | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | N.E.C. Nijmegen | 34 | 29 | 21 | 50 | Chi tiết | ||||
11 | AZ Alkmaar | 34 | 29 | 26 | 44 | Chi tiết | ||||
12 | NAC Breda | 34 | 29 | 24 | 47 | Chi tiết | ||||
13 | RKC Waalwijk | 34 | 26 | 29 | 44 | Chi tiết | ||||
14 | Heracles Almelo | 34 | 26 | 32 | 41 | Chi tiết | ||||
15 | ADO Den Haag | 34 | 26 | 38 | 35 | Chi tiết | ||||
16 | Roda JC Kerkrade | 34 | 21 | 35 | 44 | Chi tiết | ||||
17 | VVV Venlo | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
18 | Willem II | 34 | 15 | 24 | 62 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |