Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Feyenoord Rotterdam | 34 | 74 | 21 | 6 | Chi tiết | ||||
2 | PSV Eindhoven | 34 | 68 | 18 | 15 | Chi tiết | ||||
3 | Twente Enschede | 38 | 55 | 29 | 16 | Chi tiết | ||||
4 | AZ Alkmaar | 34 | 59 | 21 | 21 | Chi tiết | ||||
5 | Ajax Amsterdam | 34 | 59 | 26 | 15 | Chi tiết | ||||
6 | Sparta Rotterdam | 38 | 47 | 24 | 29 | Chi tiết | ||||
7 | Utrecht | 36 | 44 | 25 | 31 | Chi tiết | ||||
8 | SC Heerenveen | 36 | 33 | 28 | 39 | Chi tiết | ||||
9 | RKC Waalwijk | 34 | 32 | 24 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Fortuna Sittard | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
11 | Volendam | 34 | 29 | 18 | 53 | Chi tiết | ||||
12 | Vitesse Arnhem | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
13 | Go Ahead Eagles | 34 | 29 | 29 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | SBV Excelsior | 34 | 26 | 15 | 59 | Chi tiết | ||||
15 | NEC Nijmegen | 34 | 24 | 44 | 32 | Chi tiết | ||||
16 | Emmen | 34 | 18 | 29 | 53 | Chi tiết | ||||
17 | Cambuur Leeuwarden | 34 | 15 | 12 | 74 | Chi tiết | ||||
18 | Groningen | 34 | 12 | 18 | 71 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |