Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
200 |
52.63% |
Các trận chưa diễn ra |
180 |
47.37% |
Chiến thắng trên sân nhà |
77 |
38.5% |
Trận hòa |
58 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
65 |
32.5% |
Tổng số bàn thắng |
444 |
Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
242 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
202 |
Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Argentinos Juniors |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tigre |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Banfield, Deportivo Riestra |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Godoy Cruz |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Estudiantes La Plata |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Godoy Cruz |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tigre, Independiente Rivadavia |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Belgrano, Tigre, Independiente Rivadavia, Instituto |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
15 bàn |