Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
272 |
71.58% |
Các trận chưa diễn ra |
108 |
28.42% |
Chiến thắng trên sân nhà |
114 |
41.91% |
Trận hòa |
80 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
79 |
29.04% |
Tổng số bàn thắng |
607 |
Trung bình 2.23 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
339 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
268 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
River Plate |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Argentinos Juniors, River Plate |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Tigre |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tigre, San Lorenzo, Independiente Rivadavia |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Atletico Tucuman |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Godoy Cruz |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Huracan, Ca Platense |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Godoy Cruz, Independiente |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Tigre, Central Cordoba Sde |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Tigre |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Central Cordoba Sde |
19 bàn |