Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 33 | 22 | 8 | 3 | 58 | 25 | 74 |
2 | FK Inter Baku | 33 | 18 | 12 | 3 | 58 | 21 | 66 |
3 | Gilan Gabala | 34 | 17 | 9 | 8 | 48 | 35 | 60 |
4 | Neftci Baku | 33 | 13 | 10 | 10 | 38 | 36 | 49 |
5 | Simurq Zakatali | 33 | 12 | 6 | 15 | 45 | 39 | 42 |
6 | AZAL PFC Baku | 33 | 10 | 10 | 13 | 39 | 44 | 40 |
7 | FK Khazar Lenkoran | 33 | 9 | 8 | 16 | 37 | 46 | 35 |
8 | Standard Sumqayit | 33 | 7 | 10 | 16 | 30 | 46 | 31 |
9 | FK Baki | 33 | 4 | 8 | 21 | 21 | 69 | 20 |
10 | Araz Nakhchivan | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 20 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 154 | 51.33% |
Các trận chưa diễn ra | 146 | 48.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 45.45% |
Trận hòa | 41 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 27.92% |
Tổng số bàn thắng | 381 | Trung bình 2.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 226 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 155 | Trung bình 1.01 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Inter Baku, Qarabag | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Inter Baku | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Araz Nakhchivan | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Araz Nakhchivan | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Araz Nakhchivan | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Araz Nakhchivan | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Araz Nakhchivan | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Inter Baku, Araz Nakhchivan | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FK Baki | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | FK Baki | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Baki | 42 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp