Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 32 | 23 | 4 | 5 | 85 | 31 | 73 |
2 | Neftci Baku | 35 | 17 | 8 | 10 | 52 | 33 | 59 |
3 | Standard Sumqayit | 32 | 13 | 11 | 8 | 33 | 34 | 50 |
4 | Zira | 32 | 13 | 10 | 9 | 29 | 20 | 49 |
5 | Sabah Fk Baku | 32 | 14 | 7 | 11 | 46 | 38 | 49 |
6 | Turan Tovuz | 36 | 12 | 9 | 15 | 49 | 57 | 45 |
7 | Sabail | 32 | 11 | 9 | 12 | 47 | 51 | 42 |
8 | Araz Nakhchivan | 33 | 9 | 8 | 16 | 30 | 46 | 35 |
9 | Fk Kapaz Ganca | 32 | 9 | 7 | 16 | 36 | 59 | 34 |
10 | Gilan Gabala | 32 | 4 | 5 | 23 | 23 | 61 | 17 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 161 | 53.67% |
Các trận chưa diễn ra | 139 | 46.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 74 | 45.96% |
Trận hòa | 39 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 31.68% |
Tổng số bàn thắng | 430 | Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 241 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 189 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qarabag | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gilan Gabala | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Standard Sumqayit | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Gilan Gabala, Zira | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Zira | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Zira | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Zira | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gilan Gabala | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fk Kapaz Ganca | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Gilan Gabala | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp