Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Qarabag | 28 | 21 | 6 | 1 | 72 | 13 | 69 |
2 | Neftci Baku | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 30 | 50 |
3 | Zira | 28 | 13 | 8 | 7 | 33 | 27 | 47 |
4 | Gilan Gabala | 28 | 12 | 9 | 7 | 38 | 34 | 45 |
5 | Sabah Fk Baku | 28 | 12 | 5 | 11 | 42 | 34 | 41 |
6 | FK Inter Baku | 28 | 5 | 7 | 16 | 25 | 49 | 22 |
7 | Standard Sumqayit | 28 | 5 | 7 | 16 | 22 | 46 | 22 |
8 | Sabail | 28 | 4 | 3 | 21 | 16 | 57 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 37.33% |
Các trận chưa diễn ra | 188 | 62.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 41.96% |
Trận hòa | 25 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 40 | 35.71% |
Tổng số bàn thắng | 290 | Trung bình 2.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 164 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 126 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Qarabag | 72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sabail | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sabail | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sabail | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Qarabag | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Qarabag | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Qarabag | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sabail | 57 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Standard Sumqayit, Sabail | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sabail | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp