Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | South Shields | 31 | 19 | 6 | 6 | 59 | 33 | 63 |
2 | Lancaster City | 32 | 15 | 7 | 10 | 56 | 43 | 52 |
3 | Warrington Town AFC | 31 | 13 | 13 | 5 | 55 | 44 | 52 |
4 | Fc United Of Manchester | 30 | 14 | 9 | 7 | 66 | 49 | 51 |
5 | Scarborough | 33 | 14 | 8 | 11 | 43 | 42 | 50 |
6 | Basford Utd | 29 | 14 | 7 | 8 | 43 | 35 | 49 |
7 | Nantwich Town | 29 | 14 | 6 | 9 | 50 | 37 | 48 |
8 | Whitby Town | 29 | 13 | 8 | 8 | 50 | 39 | 47 |
9 | Bamber Bridge | 31 | 12 | 4 | 15 | 50 | 58 | 40 |
10 | Gainsborough Trinity | 31 | 10 | 9 | 12 | 51 | 50 | 39 |
11 | Stalybridge Celtic | 29 | 11 | 6 | 12 | 38 | 42 | 39 |
12 | Hyde United | 30 | 11 | 5 | 14 | 49 | 51 | 38 |
13 | Morpeth Town | 21 | 11 | 4 | 6 | 37 | 27 | 37 |
14 | Radcliffe Borough | 30 | 11 | 4 | 15 | 29 | 44 | 37 |
15 | Mickleover Sports | 28 | 10 | 5 | 13 | 38 | 46 | 35 |
16 | Witton Albion | 28 | 8 | 9 | 11 | 32 | 38 | 33 |
17 | Buxton FC | 30 | 7 | 11 | 12 | 53 | 50 | 32 |
18 | Matlock Town | 28 | 9 | 5 | 14 | 37 | 39 | 32 |
19 | Grantham Town | 31 | 7 | 9 | 15 | 38 | 69 | 30 |
20 | Ashton United | 26 | 7 | 7 | 12 | 32 | 43 | 28 |
21 | Atherton Collieries | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 31 | 22 |
22 | Stafford Rangers | 29 | 3 | 10 | 16 | 24 | 46 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 317 | 105.67% |
Các trận chưa diễn ra | -17 | -5.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 141 | 44.48% |
Trận hòa | 78 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 98 | 30.91% |
Tổng số bàn thắng | 956 | Trung bình 3.02 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 530 | Trung bình 1.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 426 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Fc United Of Manchester | 66 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fc United Of Manchester | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Lancaster City | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Stafford Rangers | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Stafford Rangers | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Atherton Collieries | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Morpeth Town | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Morpeth Town | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Atherton Collieries, South Shields | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grantham Town | 69 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grantham Town | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Grantham Town | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp