Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/09/2006 20:30 | sơ loại 4 | Rubin Kazan | 0 - 1 | 0 - 0 | Parma | |
14/09/2006 21:55 | sơ loại 4 | Levadia Tallinn | 0 - 1 | 0 - 1 | Newcastle United | |
14/09/2006 22:00 | sơ loại 4 | Hertha Berlin | 2 - 2 | 1 - 1 | Odense BK | |
14/09/2006 22:30 | sơ loại 4 | Legia Warszawa | 1 - 1 | 1 - 1 | Austria Wien | |
14/09/2006 22:30 | sơ loại 4 | Slovan Liberec | 2 - 0 | 1 - 0 | Crvena Zvezda | |
14/09/2006 22:59 | sơ loại 4 | Chernomorets Odessa | 0 - 1 | 0 - 0 | Hapoel Tel Aviv | |
14/09/2006 22:59 | sơ loại 4 | Ethnikos Achnas | 0 - 0 | 0 - 0 | Lens | |
14/09/2006 22:59 | sơ loại 4 | Xanthi | 3 - 4 | 2 - 3 | Dinamo Bucuresti | |
14/09/2006 23:15 | sơ loại 4 | Lokomotiv Moscow | 2 - 1 | 1 - 0 | Zulte-Waregem | |
14/09/2006 23:15 | sơ loại 4 | Start Kristiansand | 2 - 5 | 1 - 2 | Ajax Amsterdam | |
14/09/2006 23:45 | sơ loại 4 | Besiktas | 2 - 0 | 0 - 0 | CSKA Sofia | |
14/09/2006 23:45 | sơ loại 4 | Artmedia Petrzalka | 2 - 2 | 2 - 1 | Espanyol | |
15/09/2006 00:00 | sơ loại 4 | Schalke 04 | 1 - 0 | 0 - 0 | Nancy | |
15/09/2006 00:00 | sơ loại 4 | Rapid Bucuresti | 1 - 0 | 1 - 0 | CD Nacional | |
15/09/2006 00:00 | sơ loại 4 | Trabzonspor | 2 - 2 | 0 - 1 | Osasuna | |
15/09/2006 00:00 | sơ loại 4 | Partizan Belgrade | 4 - 2 | 3 - 0 | Groningen | |
15/09/2006 00:30 | sơ loại 4 | Atvidabergs FF | 0 - 3 | 0 - 2 | Grasshoppers | |
15/09/2006 01:00 | sơ loại 4 | Sporting Braga | 2 - 0 | 1 - 0 | Chievo | |
15/09/2006 01:00 | sơ loại 4 | Derry City | 0 - 0 | 0 - 0 | Paris Saint Germain | |
15/09/2006 01:00 | sơ loại 4 | AZ Alkmaar | 3 - 2 | 2 - 1 | Kayserispor | |
15/09/2006 01:00 | sơ loại 4 | Basel | 6 - 2 | 4 - 0 | Rabotnicki Skopje | |
15/09/2006 01:00 | sơ loại 4 | Slavia Praha | 0 - 1 | 0 - 1 | Tottenham Hotspur | |
15/09/2006 01:05 | sơ loại 4 | Molde | 0 - 0 | 0 - 0 | Glasgow Rangers | |
15/09/2006 01:15 | sơ loại 4 | Lokomotiv Sofia | 2 - 2 | 2 - 1 | Feyenoord Rotterdam | |
15/09/2006 01:15 | sơ loại 4 | Dinamo Zagreb | 1 - 2 | 0 - 1 | Auxerre | |
15/09/2006 01:30 | sơ loại 4 | Standard Liege | 0 - 1 | 0 - 1 | Celta Vigo | |
15/09/2006 01:30 | sơ loại 4 | Maccabi Haifa | 1 - 1 | 1 - 0 | Litex Lovech | |
15/09/2006 01:30 | sơ loại 4 | Sion | 0 - 0 | 0 - 0 | Bayer Leverkusen | |
15/09/2006 01:30 | sơ loại 4 | Wisla Krakow | 0 - 1 | 0 - 1 | Iraklis Saloniki | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Fenerbahce | 2 - 1 | 1 - 1 | Randers FC | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Panathinaikos | 1 - 1 | 1 - 0 | Metalurh Zaporizhya | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Hearts | 0 - 2 | 0 - 1 | Sparta Praha | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Red Bull Salzburg | 2 - 2 | 1 - 2 | Blackburn Rovers | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Eintr Frankfurt | 4 - 0 | 0 - 0 | Brondby | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Marseille | 1 - 0 | 1 - 0 | Mlada Boleslav | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | MFK Ruzomberok | 0 - 1 | 0 - 1 | Club Brugge | |
15/09/2006 01:45 | sơ loại 4 | Livorno | 2 - 0 | 1 - 0 | Austria Karnten Superfund | |
15/09/2006 02:00 | sơ loại 4 | PAE Atromitos | 1 - 2 | 0 - 2 | Sevilla | |
15/09/2006 02:00 | sơ loại 4 | West Ham United | 0 - 1 | 0 - 1 | Palermo | |
15/09/2006 03:00 | sơ loại 4 | Vitoria Setubal | 0 - 3 | 0 - 0 | SC Heerenveen |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 353 | 15.48% |
Các trận chưa diễn ra | 1927 | 84.52% |
Chiến thắng trên sân nhà | 166 | 47.03% |
Trận hòa | 97 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 90 | 25.5% |
Tổng số bàn thắng | 863 | Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 516 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 347 | Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Espanyol | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Espanyol | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vitoria FC Setubal, Bordeaux, Hearts, West Ham United, Standard Liege, CSKA Moscow, Spartak Trnava, SV Ried, AEK Athens, Steaua Bucuresti, Goteborg, Jeunesse Esch, Bnei Yehuda Tel Aviv, FC Superfund, Hajduk Kula, FC Koper, NK Orasje, Sliema Wanderers FC, Glentoran FC, FC Ra | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Vitoria FC Setubal, Bordeaux, Hearts, West Ham United, Standard Liege, CSKA Moscow, Spartak Trnava, Sparta Praha, Rabotnicki Skopje, SV Ried, AEK Athens, Steaua Bucuresti, Goteborg, Molde, Valur, Jeunesse Esch, Hibernians FC, Vikingur Gotu, FC Flora Tallinn, Bnei Yehuda Tel | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | CD Nacional, Vitoria FC Setubal, FC Twente Enschede, Chievo, Bordeaux, Hearts, West Ham United, Standard Liege, CSKA Moscow, Lokomotiv Moscow, Brondby, Spartak Trnava, Red Bull Salzburg, SV Ried, Legia Warszawa, Red Star Belgrade, AEK Athens, Steaua Bucuresti, Goteborg, Gef | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Bordeaux, Hajduk Kula | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Blackburn Rovers, CD Nacional, Schalke 04, FC Groningen, Chievo, Bordeaux, Marseille, CSKA Moscow, Sion, SV Ried, Haka, Molde, Valur, FK Sarajevo, FC Flora Tallinn, Ethnikos Achnas, OFK Beograd, Hajduk Kula, Rhyl FC, Tobol Kostanai, FBK Kaunas | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Vitoria FC Setubal, Bordeaux, Hearts, Gefle IF, FK Ventspils, Skonto FC, Lyn, Iraklis Saloniki, Ujpesti TE, Zaglebie Lubin, Wisla Plock, Hajduk Kula, Banants, Karvan Evlakh | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AZ Alkmaar | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Grasshoppers | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AZ Alkmaar | 15 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp