Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
10/08/2010 01:45 | loại 1 | Stevenage Borough | 1 - 2 | 1 - 2 | Portsmouth | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Aldershot Town | 0 - 3 | 0 - 2 | Watford | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Barnsley | 0 - 1 | 0 - 0 | Rochdale | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Bradford AFC | 1 - 1 | 0 - 1 | Nottingham Forest | |
90 minute[1-1],120 minute[2-1] | ||||||
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Brentford | 2 - 1 | 2 - 0 | Cheltenham Town | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Carlisle | 0 - 1 | 0 - 0 | Huddersfield Town | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Chesterfield | 1 - 2 | 0 - 2 | Middlesbrough | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Crewe Alexandra | 1 - 0 | 1 - 0 | Derby County | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Doncaster Rovers | 1 - 1 | 0 - 0 | Accrington Stanley | |
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Exeter City | 2 - 2 | 0 - 0 | Ipswich | |
90 minute[2-2],120 minute[2-3] | ||||||
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Hereford | 0 - 3 | 0 - 2 | Colchester United | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Leicester City | 4 - 3 | 1 - 1 | Macclesfield Town | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Leeds United | 4 - 0 | 3 - 0 | Lincoln City | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Milton Keynes Dons | 2 - 1 | 0 - 1 | Dagenham and Redbridge | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Morecambe | 2 - 0 | 1 - 0 | Coventry | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Northampton Town | 2 - 0 | 2 - 0 | Brighton | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Norwich City | 4 - 1 | 2 - 1 | Gillingham | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Oxford United | 6 - 1 | 4 - 1 | Bristol Rovers | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Queens Park Rangers | 1 - 3 | 0 - 2 | Port Vale | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Peterborough United | 4 - 1 | 2 - 1 | Rotherham United | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Plymouth Argyle | 0 - 1 | 0 - 0 | Notts County | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Scunthorpe United | 2 - 1 | 0 - 1 | Oldham Athletic | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Sheffield Wed | 1 - 0 | 0 - 0 | Bury | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Shrewsbury Town | 4 - 3 | 2 - 3 | Charlton Athletic | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Southampton | 2 - 0 | 0 - 0 | AFC Bournemouth | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Wycombe Wanderers | 1 - 1 | 0 - 1 | Millwall | |
90 minute[1-1],120 minute[1-2] | ||||||
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Southend United | 2 - 2 | 1 - 1 | Bristol City | |
90 minute[2-2],120 minute[3-2] | ||||||
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Stockport County | 0 - 5 | 0 - 1 | Preston North End | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Swansea City | 3 - 0 | 1 - 0 | Barnet | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Swindon | 1 - 2 | 1 - 0 | Leyton Orient | |
11/08/2010 01:45 | loại 1 | Walsall | 0 - 1 | 0 - 1 | Tranmere Rovers | |
11/08/2010 01:50 | loại 1 | Yeovil Town | 0 - 1 | 0 - 0 | Crystal Palace | |
12/08/2010 01:45 | loại 1 | Cardiff City | 1 - 1 | 1 - 1 | Burton Albion FC | |
90 minute[1-1],120 minute[4-1] | ||||||
12/08/2010 01:45 | loại 1 | Hartlepool United FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Sheffield United | |
12/08/2010 01:45 | loại 1 | Torquay United | 0 - 0 | 0 - 0 | Reading | |
90 minute[0-0],120 minute[0-1] |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 93 | 9.3% |
Các trận chưa diễn ra | 907 | 90.7% |
Chiến thắng trên sân nhà | 44 | 47.31% |
Trận hòa | 20 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 29 | 31.18% |
Tổng số bàn thắng | 286 | Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 159 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 127 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Birmingham | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Birmingham | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Newcastle, Preston North End | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Coventry, Derby County, Barnsley, Bury, Hereford, Barnet, Sheffield United, Aldershot Town, Carlisle, Walsall, Yeovil Town, Stockport County, Lincoln City, AFC Bournemouth, Torquay United, Plymouth Argyle, Brighton & Hove Albion | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bolton Wanderers, Manchester City, Newcastle, Hull City, Coventry, Bristol City, Derby County, Middlesbrough, Nottingham Forest, Blackpool, Barnsley, Crystal Palace, Bury, Hereford, Macclesfield Town, Barnet, Huddersfield Town, Sheffield United, Rochdale, Bristol Rovers, Cha | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fulham, Sunderland, Tottenham Hotspur, Chelsea FC, Liverpool, Queens Park Rangers, Coventry, Derby County, Peterborough United, Reading, Southampton, Doncaster Rovers, Barnsley, Leeds United, Bury, Exeter City, Scunthorpe United, Wycombe Wanderers, Hereford, Barnet, Sheffiel | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Crewe Alexandra, Torquay United | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bolton Wanderers, Fulham, Swansea City, Manchester City, Hull City, Coventry, Bristol City, Burnley, Derby County, Middlesbrough, Nottingham Forest, Blackpool, Crystal Palace, Bury, Northampton Town, Sheffield Wed., Macclesfield Town, Barnet, Huddersfield Town, Sheffield Un | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sunderland, Tottenham Hotspur, Chelsea FC, Liverpool, Queens Park Rangers, Peterborough United, Reading, Southampton, Doncaster Rovers, Watford, Barnsley, Leeds United, Exeter City, Scunthorpe United, Wycombe Wanderers, Hereford, Morecambe, Aldershot Town, Swindon, Carlisle | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Newcastle, Leicester City, Birmingham | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Scunthorpe United | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Port Vale | 7 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp